Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mathématiques

Môn toán, toán học.

Xem thêm các từ khác

  • Mathématiser

    Ngoại động từ Toán học hóa Mathématiser une théorie de la parenté toán học hóa một thuyết về quan hệ họ hàng
  • Matin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Buổi sáng 2 Phó từ 2.1 Sớm Danh từ giống đực Buổi sáng de bon matin de grand matin sáng tinh...
  • Matinal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem matin 1.2 Dậy sớm 1.3 Phản nghĩa Vespéral. Lève-tard Tính từ Xem matin Gymnastique matinale thể dục buổi...
  • Matinale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matinal matinal
  • Matinalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) sáng sớm; từ sáng sớm Phó từ (văn học) sáng sớm; từ sáng sớm
  • Matines

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (tôn giáo) kinh mai Danh từ giống cái ( số nhiều) (tôn giáo) kinh mai dès matines...
  • Matineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái matineux matineux
  • Matineux

    Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quen dậy sớm Tính từ, danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) quen dậy sớm
  • Matinier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ) Tính từ Etoile matinière ) (văn...
  • Matinière

    Tính từ giống cái Xem matinier
  • Matinée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buổi sáng (từ sớm đến trưa) 1.2 Cuộc vui buổi chiều 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi...
  • Matir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xỉn mặt, làm mờ đục (kim loại) 1.2 Phản nghĩa Brunir Ngoại động từ Làm xỉn mặt,...
  • Matité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xỉn 1.2 Sự đục, sự không trong 1.3 (y học) tiếng đục Danh từ giống cái Vẻ xỉn Sự...
  • Matière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật chất 1.2 Chất 1.3 Chất liệu 1.4 đề tài; vấn đề 1.5 Môn học; môn thi Danh từ giống...
  • Matlockite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matlockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matlockit
  • Matoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa đàn, búa tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa đàn, búa tán
  • Matois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xảo trá Tính từ (văn học) xảo trá
  • Matoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matois matois
  • Matoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính xảo trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá Danh từ giống cái Tính xảo trá (từ cũ,...
  • Maton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sữa đông Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sữa đông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top