Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Matinée

Mục lục

Danh từ giống cái

Buổi sáng (từ sớm đến trưa)
Dans la matinée
trong buổi sáng
Cuộc vui buổi chiều
Matinée musicale
buổi hòa nhạc chiều
(từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi sáng (của nữ)
faire la grasse matinée
xem gras

Xem thêm các từ khác

  • Matir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xỉn mặt, làm mờ đục (kim loại) 1.2 Phản nghĩa Brunir Ngoại động từ Làm xỉn mặt,...
  • Matité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xỉn 1.2 Sự đục, sự không trong 1.3 (y học) tiếng đục Danh từ giống cái Vẻ xỉn Sự...
  • Matière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật chất 1.2 Chất 1.3 Chất liệu 1.4 đề tài; vấn đề 1.5 Môn học; môn thi Danh từ giống...
  • Matlockite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matlockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matlockit
  • Matoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa đàn, búa tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa đàn, búa tán
  • Matois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xảo trá Tính từ (văn học) xảo trá
  • Matoise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matois matois
  • Matoiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính xảo trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá Danh từ giống cái Tính xảo trá (từ cũ,...
  • Maton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sữa đông Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sữa đông
  • Matou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mèo đực Danh từ giống đực Mèo đực
  • Matraquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bằng dùi cui Danh từ giống đực Sự đánh bằng dùi cui
  • Matraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dùi cui Danh từ giống cái Dùi cui
  • Matraquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng dùi cui Ngoại động từ Đánh bằng dùi cui
  • Matraqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh bằng dùi cui 1.2 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) đấu thủ chơi ác Danh từ...
  • Matraqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matraqueur matraqueur
  • Matras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình cầu cổ dài Danh từ giống đực ( hóa học) bình cầu cổ dài
  • Matriarcal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Patriarcal Tính từ matriarcat matriarcat Phản nghĩa Patriarcal
  • Matriarcale

    Mục lục 1 Tính từ giống cáii Tính từ giống cáii matriarcal matriarcal
  • Matriarcat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quyền mẹ, mẫu quyền 1.2 Phản nghĩa Patriarcat Danh từ giống đực Chế độ quyền...
  • Matricage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top