- Từ điển Pháp - Việt
Matines
Xem thêm các từ khác
-
Matineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái matineux matineux -
Matineux
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quen dậy sớm Tính từ, danh từ (từ cũ, nghĩa cũ) quen dậy sớm -
Matinier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (tiếng địa phương) gió núi ban đêm (vùng An-pơ) Tính từ Etoile matinière ) (văn... -
Matinière
Tính từ giống cái Xem matinier -
Matinée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Buổi sáng (từ sớm đến trưa) 1.2 Cuộc vui buổi chiều 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) áo mặc buổi... -
Matir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xỉn mặt, làm mờ đục (kim loại) 1.2 Phản nghĩa Brunir Ngoại động từ Làm xỉn mặt,... -
Matité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ xỉn 1.2 Sự đục, sự không trong 1.3 (y học) tiếng đục Danh từ giống cái Vẻ xỉn Sự... -
Matière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật chất 1.2 Chất 1.3 Chất liệu 1.4 đề tài; vấn đề 1.5 Môn học; môn thi Danh từ giống... -
Matlockite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) matlockit Danh từ giống cái (khoáng vật học) matlockit -
Matoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) búa đàn, búa tán Danh từ giống đực (kỹ thuật) búa đàn, búa tán -
Matois
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) xảo trá Tính từ (văn học) xảo trá -
Matoise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matois matois -
Matoiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính xảo trá 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá Danh từ giống cái Tính xảo trá (từ cũ,... -
Maton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sữa đông Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sữa đông -
Matou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mèo đực Danh từ giống đực Mèo đực -
Matraquage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bằng dùi cui Danh từ giống đực Sự đánh bằng dùi cui -
Matraque
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dùi cui Danh từ giống cái Dùi cui -
Matraquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng dùi cui Ngoại động từ Đánh bằng dùi cui -
Matraqueur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh bằng dùi cui 1.2 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) đấu thủ chơi ác Danh từ... -
Matraqueuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matraqueur matraqueur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.