Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Matoiserie

Mục lục

Danh từ giống cái

Tính xảo trá
(từ cũ, nghĩa cũ) ngón xảo trá

Xem thêm các từ khác

  • Maton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) sữa đông Danh từ giống đực (tiếng địa phương) sữa đông
  • Matou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mèo đực Danh từ giống đực Mèo đực
  • Matraquage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đánh bằng dùi cui Danh từ giống đực Sự đánh bằng dùi cui
  • Matraque

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dùi cui Danh từ giống cái Dùi cui
  • Matraquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bằng dùi cui Ngoại động từ Đánh bằng dùi cui
  • Matraqueur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đánh bằng dùi cui 1.2 (thể dục thể thao; tiếng lóng, biệt ngữ) đấu thủ chơi ác Danh từ...
  • Matraqueuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái matraqueur matraqueur
  • Matras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) bình cầu cổ dài Danh từ giống đực ( hóa học) bình cầu cổ dài
  • Matriarcal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Patriarcal Tính từ matriarcat matriarcat Phản nghĩa Patriarcal
  • Matriarcale

    Mục lục 1 Tính từ giống cáii Tính từ giống cáii matriarcal matriarcal
  • Matriarcat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chế độ quyền mẹ, mẫu quyền 1.2 Phản nghĩa Patriarcat Danh từ giống đực Chế độ quyền...
  • Matricage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn
  • Matricaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc mẫu Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc mẫu
  • Matrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học dạ con, tử cung 1.2 (kỹ thuật) khuôn (rập, rèn); cối 1.3 (ngành in) đồng...
  • Matricer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rập, rèn khuôn Ngoại động từ (kỹ thuật) rập, rèn khuôn
  • Matricide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết mẹ 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giết mẹ 1.4 Danh...
  • Matriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem matrice 4 1.2 Xem matrice 5 Tính từ Xem matrice 4 Algèbre matricielle đại số ma trận Xem matrice 5 Les données...
  • Matricielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matriciel matriciel
  • Matricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sổ ghi tên, danh bạ 1.2 Sự ghi tên, sự đăng ký 1.3 Bản sao đăng ký 1.4 Tính từ Danh từ...
  • Matriculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ghi vào danh bạ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh số đăng ký Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top