Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Matricage

Mục lục

Danh từ giống đực

(kỹ thuật) sự rập, sự rèn khuôn

Xem thêm các từ khác

  • Matricaire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây cúc mẫu Danh từ giống cái (thực vật học) cây cúc mẫu
  • Matrice

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) học dạ con, tử cung 1.2 (kỹ thuật) khuôn (rập, rèn); cối 1.3 (ngành in) đồng...
  • Matricer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) rập, rèn khuôn Ngoại động từ (kỹ thuật) rập, rèn khuôn
  • Matricide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết mẹ 1.2 Danh từ 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giết mẹ 1.4 Danh...
  • Matriciel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem matrice 4 1.2 Xem matrice 5 Tính từ Xem matrice 4 Algèbre matricielle đại số ma trận Xem matrice 5 Les données...
  • Matricielle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matriciel matriciel
  • Matricule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sổ ghi tên, danh bạ 1.2 Sự ghi tên, sự đăng ký 1.3 Bản sao đăng ký 1.4 Tính từ Danh từ...
  • Matriculer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ghi vào danh bạ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh số đăng ký Ngoại...
  • Matrilinéaire

    Tính từ (dân tộc học) (theo) dòng mẹ, (theo) mẫu hệ
  • Matrilocal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dân tộc học) gửi rể, ở nhà vợ Tính từ (dân tộc học) gửi rể, ở nhà vợ Mariage matrilocal hôn...
  • Matrilocale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matrilocal matrilocal
  • Matrimonial

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hôn nhân Tính từ (thuộc) hôn nhân Régime matrimonial chế độ hôn nhân
  • Matrimoniale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matrimonial matrimonial
  • Matrimonialement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) về mặt hôn nhân; do hôn nhân Phó từ (văn học) về mặt hôn nhân; do hôn nhân
  • Matrocline

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité matrocline ) (sinh vật học, sinh lý học) di truyền tính mẹ
  • Matrone

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tôn mẫu; nữ gia trưởng 1.2 Bà mụ, mụ vườn (đỡ đẻ) 1.3 (sử học) bà, phu nhân (cổ...
  • Matronyme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họ theo mẹ Danh từ giống đực Họ theo mẹ
  • Matte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sten (luyện kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sten (luyện kim)
  • Matthiole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thủ hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủ hoa
  • Maturateur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng mật ong (mới lấy ở đó ra) Danh từ giống đực Chậu hứng mật ong (mới lấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top