- Từ điển Pháp - Việt
Matriciel
|
Tính từ
Xem matrice 4
- Algèbre matricielle
- đại số ma trận
Xem matrice 5
- Les données matricielles de l'impôt
- cứ liệu sổ cái của thuế
Các từ tiếp theo
-
Matricielle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matriciel matriciel -
Matricule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sổ ghi tên, danh bạ 1.2 Sự ghi tên, sự đăng ký 1.3 Bản sao đăng ký 1.4 Tính từ Danh từ... -
Matriculer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ghi vào danh bạ 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) đánh số đăng ký Ngoại... -
Matrilinéaire
Tính từ (dân tộc học) (theo) dòng mẹ, (theo) mẫu hệ -
Matrilocal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dân tộc học) gửi rể, ở nhà vợ Tính từ (dân tộc học) gửi rể, ở nhà vợ Mariage matrilocal hôn... -
Matrilocale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matrilocal matrilocal -
Matrimonial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) hôn nhân Tính từ (thuộc) hôn nhân Régime matrimonial chế độ hôn nhân -
Matrimoniale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matrimonial matrimonial -
Matrimonialement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) về mặt hôn nhân; do hôn nhân Phó từ (văn học) về mặt hôn nhân; do hôn nhân -
Matrocline
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité matrocline ) (sinh vật học, sinh lý học) di truyền tính mẹ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Housework and Repair Verbs
2.218 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemAt the Beach II
320 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?