- Từ điển Pháp - Việt
Matrimoniale
Xem thêm các từ khác
- 
                                MatrimonialementMục lục 1 Phó từ 1.1 (văn học) về mặt hôn nhân; do hôn nhân Phó từ (văn học) về mặt hôn nhân; do hôn nhân
- 
                                MatroclineMục lục 1 Tính từ Tính từ Hérédité matrocline ) (sinh vật học, sinh lý học) di truyền tính mẹ
- 
                                MatroneMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tôn mẫu; nữ gia trưởng 1.2 Bà mụ, mụ vườn (đỡ đẻ) 1.3 (sử học) bà, phu nhân (cổ...
- 
                                MatronymeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Họ theo mẹ Danh từ giống đực Họ theo mẹ
- 
                                MatteMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sten (luyện kim) Danh từ giống cái (kỹ thuật) sten (luyện kim)
- 
                                MatthioleMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây thủ hoa Danh từ giống cái (thực vật học) cây thủ hoa
- 
                                MaturateurMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chậu hứng mật ong (mới lấy ở đó ra) Danh từ giống đực Chậu hứng mật ong (mới lấy...
- 
                                MaturationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quá trình chín, quá trình thành thục; sự chín, sự thành thục Danh từ giống cái Quá trình...
- 
                                MatureMục lục 1 Tính từ 1.1 Sắp đẻ (cá) Tính từ Sắp đẻ (cá) Carpe mature cá chép sắp đẻ
- 
                                MaturerMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) cho nguội tự nhiên (một hợp kim nhẹ, sau khi tôi) Ngoại động từ (kỹ thuật)...
- 
                                MaturitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chín, sự thành thục 1.2 Sự trưởng thành; tuổi trưởng thành 1.3 (nghĩa bóng) sự chín...
- 
                                MatutinaireMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) sách kinh mai Danh từ giống đực (tôn giáo) sách kinh mai
- 
                                MatutinalMục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) buổi sáng 1.2 (tôn giáo) (thuộc) kinh mai Tính từ (từ hiếm, nghĩa...
- 
                                MatutinaleMục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái matutinal matutinal
- 
                                MatérialisationMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vật chất hóa 1.2 Sự thể hiện, sự cụ thể hóa 1.3 (thần thoại, thần học) sự cho...
- 
                                MatérialiserMục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vật chất hóa 1.2 Thể hiện, cụ thể hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Spiritualiser Ngoại động từ Vật...
- 
                                MatérialismeMục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa duy vật 1.2 Chủ nghĩa vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Idéalisme immatérialisme spiritualisme...
- 
                                MatérialisteMục lục 1 Tính từ 1.1 Duy vật (chủ nghĩa) 1.2 Vật chất (chủ nghĩa) 2 Danh từ 2.1 Nhà duy vật 2.2 Người vật chất chủ nghĩa...
- 
                                MatérialitéMục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính vật chất 2 Phản nghĩa 2.1 Immatérialité spiritualité Danh từ giống cái Tính vật chất...
- 
                                MatériauDanh từ giống đực Vật liệu (để xây dựng)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                