- Từ điển Pháp - Việt
Maximaliser
Xem thêm các từ khác
-
Maximalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực bolchevisme bolchevisme -
Maximaliste
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 Phản nghĩa Minimaliste Tính từ, danh từ bolcheviste bolcheviste Phản nghĩa Minimaliste -
Maxime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Châm ngôn Danh từ giống cái Châm ngôn -
Maximiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh giá cao nhất 1.2 Đề lên cao nhất 1.3 Phản nghĩa Minimiser Ngoại động từ Đánh giá cao... -
Maximum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều maximums, maxima) 1.1 Tối đa 1.2 (toán học) cực đại 1.3 Phản nghĩa Minimum 2 Tính... -
Maxwell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) macxoen (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (vật lý học) macxoen (đơn... -
Maya
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Maye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu đá (để hứng dầu ô liu ở máy ép chảy ra) Danh từ giống cái Chậu đá (để hứng... -
Mayenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aubergine aubergine -
Mayeur
Mục lục 1 Xem ma…eur Xem ma…eur -
Mayonnaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái (cũng sauce mayonnaise) 1.1 Nước xốt mayonne (làm bằng lòng đỏ trứng và dầu) Danh từ giống cái... -
Mazagran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê uống cốc; cốc uống cà phê 1.2 Cà phê nguội pha nước lã Danh từ giống đực Cà... -
Mazarinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh Danh từ giống cái (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh -
Mazarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu -
Mazer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) sơ luyện (gang) Ngoại động từ (kỹ thuật) sơ luyện (gang) -
Mazette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người yếu đuối; người vụng về 1.3 Thán từ 1.4 (tiếng... -
Mazout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mazut Danh từ giống đực Dầu mazut -
Mazoutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy mazut Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy mazut -
Mazouter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lấy mazut Nội động từ (hàng hải) lấy mazut -
Mazouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu mazut Danh từ giống đực (hàng hải) tàu mazut
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.