Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Maximum

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều maximums, maxima)

Tối đa
Maximum de vitesse
tối đa về tốc độ
(toán học) cực đại
Phản nghĩa Minimum
au maximum
tối đa, cao nhất, tột độ

Tính từ (giống cái maximum, maxima)

Như maximal
Rendement maximum
năng suất tối đa

Xem thêm các từ khác

  • Maxwell

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) macxoen (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (vật lý học) macxoen (đơn...
  • Maya

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Maye

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu đá (để hứng dầu ô liu ở máy ép chảy ra) Danh từ giống cái Chậu đá (để hứng...
  • Mayenne

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aubergine aubergine
  • Mayeur

    Mục lục 1 Xem ma…eur Xem ma…eur
  • Mayonnaise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái (cũng sauce mayonnaise) 1.1 Nước xốt mayonne (làm bằng lòng đỏ trứng và dầu) Danh từ giống cái...
  • Mazagran

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê uống cốc; cốc uống cà phê 1.2 Cà phê nguội pha nước lã Danh từ giống đực Cà...
  • Mazarinade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh Danh từ giống cái (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh
  • Mazarine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu
  • Mazer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) sơ luyện (gang) Ngoại động từ (kỹ thuật) sơ luyện (gang)
  • Mazette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người yếu đuối; người vụng về 1.3 Thán từ 1.4 (tiếng...
  • Mazout

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mazut Danh từ giống đực Dầu mazut
  • Mazoutage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy mazut Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy mazut
  • Mazouter

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lấy mazut Nội động từ (hàng hải) lấy mazut
  • Mazouteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu mazut Danh từ giống đực (hàng hải) tàu mazut
  • Mazun

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sữa trâu Danh từ giống đực Rượu sữa trâu
  • Mazurka

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu mazuaka (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu mazuaka (nhảy, nhạc)
  • Maître

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ 1.2 Chúa tể 1.3 Thầy (dạy) 1.4 Bậc thầy 1.5 Luật sư 1.6 (thân mật) bác 1.7 (từ cũ,...
  • Maîtresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà chủ 1.2 Bà giáo, cô giáo 1.3 Nhân tình Danh từ giống cái Bà chủ Bà giáo, cô giáo Nhân...
  • Maîtrisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kềm chế được 2 Phản nghĩa 2.1 Insurmontable irrépressible Tính từ Kềm chế được Colère maîtrisable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top