- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Maxwell
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) macxoen (đơn vị từ thông) Danh từ giống đực (vật lý học) macxoen (đơn... -
Maya
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (thuộc) dân tộc May-a (thổ dân Trung Mỹ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Maye
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chậu đá (để hứng dầu ô liu ở máy ép chảy ra) Danh từ giống cái Chậu đá (để hứng... -
Mayenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái aubergine aubergine -
Mayeur
Mục lục 1 Xem ma…eur Xem ma…eur -
Mayonnaise
Mục lục 1 Danh từ giống cái (cũng sauce mayonnaise) 1.1 Nước xốt mayonne (làm bằng lòng đỏ trứng và dầu) Danh từ giống cái... -
Mazagran
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê uống cốc; cốc uống cà phê 1.2 Cà phê nguội pha nước lã Danh từ giống đực Cà... -
Mazarinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh Danh từ giống cái (sử học) thơ đả kích Ma-da-ranh -
Mazarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đĩa sâu -
Mazer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) sơ luyện (gang) Ngoại động từ (kỹ thuật) sơ luyện (gang) -
Mazette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa tồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người yếu đuối; người vụng về 1.3 Thán từ 1.4 (tiếng... -
Mazout
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mazut Danh từ giống đực Dầu mazut -
Mazoutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự lấy mazut Danh từ giống đực (hàng hải) sự lấy mazut -
Mazouter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) lấy mazut Nội động từ (hàng hải) lấy mazut -
Mazouteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu mazut Danh từ giống đực (hàng hải) tàu mazut -
Mazun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu sữa trâu Danh từ giống đực Rượu sữa trâu -
Mazurka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu mazuaka (nhảy, nhạc) Danh từ giống cái Điệu mazuaka (nhảy, nhạc) -
Maître
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ 1.2 Chúa tể 1.3 Thầy (dạy) 1.4 Bậc thầy 1.5 Luật sư 1.6 (thân mật) bác 1.7 (từ cũ,... -
Maîtresse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà chủ 1.2 Bà giáo, cô giáo 1.3 Nhân tình Danh từ giống cái Bà chủ Bà giáo, cô giáo Nhân... -
Maîtrisable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kềm chế được 2 Phản nghĩa 2.1 Insurmontable irrépressible Tính từ Kềm chế được Colère maîtrisable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.