Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mellite

Mục lục

Danh từ giống đực

(dược học) thuốc mật ong

Xem thêm các từ khác

  • Mellitome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Que san đõ (ong) Danh từ giống đực Que san đõ (ong)
  • Melon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dưa tây (cây, quả) 1.2 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ...
  • Melothria

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây hoa bát Danh từ giống cái (thực vật học) cây hoa bát
  • Membrane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Màng Danh từ giống cái Màng Membrane cellulaire (sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào Membrane...
  • Membraneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membraneux membraneux
  • Membraneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem membrane Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem membrane Tissu membraneux...
  • Membranule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng con Danh từ giống cái (giải phẫu) màng con
  • Membre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chi 1.2 Thành viên; hội viên; ủy viên; đảng viên... 1.3 Thành phần; bộ phận; vế 1.4 (từ...
  • Membron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) gờ nối mái Danh từ giống đực (xây dựng) gờ nối mái
  • Membru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân tay to khỏe Tính từ (có) chân tay to khỏe
  • Membrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membru membru
  • Membrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân tay 1.2 (hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu) Danh từ giống cái Chân tay Membrure...
  • Menable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dẫn đắt Tính từ Có thể dẫn đắt
  • Menace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa 1.2 Triệu chứng không lành; nguy...
  • Menacer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đe dọa, dọa 1.2 Có cơ, có nguy cơ 1.3 Phản nghĩa Rassurer Động từ Đe dọa, dọa Menacer un enfant d\'une...
  • Menaçant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đe dọa 1.2 Có nguy cơ, đáng lo 2 Phản nghĩa 2.1 Rassurant Tính từ đe dọa Ton menaant giọng đe dọa Có...
  • Menchevik

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) mensêvic 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người mensêvic Tính từ (sử học) mensêvic Danh từ (sử...
  • Mendiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tính từ Danh từ Người ăn mày,...
  • Mendiante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendiant mendiant
  • Mendier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin 2.2 (nghĩa bóng) xin xỏ, xin Nội động từ Ăn mày,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top