Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Membrane

Mục lục

Danh từ giống cái

Màng
Membrane cellulaire
(sinh vật học, sinh lý học) màng tế bào
Membrane semiperméable
(vật lý học) màng nửa thấm
rupture des membranes
(y học) vỡ ối

Xem thêm các từ khác

  • Membraneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membraneux membraneux
  • Membraneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) xem membrane Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) xem membrane Tissu membraneux...
  • Membranule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) màng con Danh từ giống cái (giải phẫu) màng con
  • Membre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chi 1.2 Thành viên; hội viên; ủy viên; đảng viên... 1.3 Thành phần; bộ phận; vế 1.4 (từ...
  • Membron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) gờ nối mái Danh từ giống đực (xây dựng) gờ nối mái
  • Membru

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) chân tay to khỏe Tính từ (có) chân tay to khỏe
  • Membrue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái membru membru
  • Membrure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chân tay 1.2 (hàng hải) rẻ sườn; bộ rẻ sườn (của tàu) Danh từ giống cái Chân tay Membrure...
  • Menable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dẫn đắt Tính từ Có thể dẫn đắt
  • Menace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa 1.2 Triệu chứng không lành; nguy...
  • Menacer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đe dọa, dọa 1.2 Có cơ, có nguy cơ 1.3 Phản nghĩa Rassurer Động từ Đe dọa, dọa Menacer un enfant d\'une...
  • Menaçant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đe dọa 1.2 Có nguy cơ, đáng lo 2 Phản nghĩa 2.1 Rassurant Tính từ đe dọa Ton menaant giọng đe dọa Có...
  • Menchevik

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) mensêvic 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người mensêvic Tính từ (sử học) mensêvic Danh từ (sử...
  • Mendiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tính từ Danh từ Người ăn mày,...
  • Mendiante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendiant mendiant
  • Mendier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin 2.2 (nghĩa bóng) xin xỏ, xin Nội động từ Ăn mày,...
  • Mendigot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người ăn mày, người ăn xin Danh từ (thông tục) người ăn mày, người ăn xin
  • Mendigote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendigot mendigot
  • Mendigoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) ăn mày, ăn xin Động từ (thông tục) ăn mày, ăn xin
  • Mendole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp sọc (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (động vật học) cá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top