Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Menace

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự đe dọa; lời đe dọa, hành động đe dọa; mối đe dọa
Discours plein de menaces
diễn văn đầy lời đe dọa
Triệu chứng không lành; nguy cơ
Menace d'orage
nguy cơ có cơn dông

Xem thêm các từ khác

  • Menacer

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Đe dọa, dọa 1.2 Có cơ, có nguy cơ 1.3 Phản nghĩa Rassurer Động từ Đe dọa, dọa Menacer un enfant d\'une...
  • Menaçant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đe dọa 1.2 Có nguy cơ, đáng lo 2 Phản nghĩa 2.1 Rassurant Tính từ đe dọa Ton menaant giọng đe dọa Có...
  • Menchevik

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) mensêvic 1.2 Danh từ 1.3 (sử học) người mensêvic Tính từ (sử học) mensêvic Danh từ (sử...
  • Mendiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tính từ Danh từ Người ăn mày,...
  • Mendiante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendiant mendiant
  • Mendier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin 2.2 (nghĩa bóng) xin xỏ, xin Nội động từ Ăn mày,...
  • Mendigot

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người ăn mày, người ăn xin Danh từ (thông tục) người ăn mày, người ăn xin
  • Mendigote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendigot mendigot
  • Mendigoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) ăn mày, ăn xin Động từ (thông tục) ăn mày, ăn xin
  • Mendole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp sọc (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (động vật học) cá...
  • Mendozite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) menđozit, phèn natri Danh từ giống cái (khoáng vật học) menđozit, phèn natri
  • Meneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đổ (cửa sổ) Danh từ giống đực (xây dựng) đổ (cửa sổ)
  • Mener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dắt, dẫn, đưa 1.2 Dẫn đầu 1.3 Điều khiển, chỉ huy 1.4 Điều hành 1.5 (toán học) kẻ, vạch...
  • Meneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cầm đầu 1.2 Tính từ Danh từ Người cầm đầu Le meneur d\'une conspiration người cầm đầu cuộc...
  • Meneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái meneur meneur
  • Menhir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá đài Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá đài
  • Menicle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiềng xích Danh từ giống cái Xiềng xích
  • Menin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây...
  • Menine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha)
  • Mennonite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô Danh từ (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top