- Từ điển Pháp - Việt
Menchevik
|
Tính từ
(sử học) mensêvic
Danh từ
(sử học) người mensêvic
Xem thêm các từ khác
-
Mendiant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ăn mày, người ăn xin, kẻ hành khất 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tính từ Danh từ Người ăn mày,... -
Mendiante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendiant mendiant -
Mendier
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Ăn mày, ăn xin 2 Ngoại động từ 2.1 Ăn xin 2.2 (nghĩa bóng) xin xỏ, xin Nội động từ Ăn mày,... -
Mendigot
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thông tục) người ăn mày, người ăn xin Danh từ (thông tục) người ăn mày, người ăn xin -
Mendigote
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendigot mendigot -
Mendigoter
Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) ăn mày, ăn xin Động từ (thông tục) ăn mày, ăn xin -
Mendole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp sọc (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (động vật học) cá... -
Mendozite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) menđozit, phèn natri Danh từ giống cái (khoáng vật học) menđozit, phèn natri -
Meneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đổ (cửa sổ) Danh từ giống đực (xây dựng) đổ (cửa sổ) -
Mener
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dắt, dẫn, đưa 1.2 Dẫn đầu 1.3 Điều khiển, chỉ huy 1.4 Điều hành 1.5 (toán học) kẻ, vạch... -
Meneur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cầm đầu 1.2 Tính từ Danh từ Người cầm đầu Le meneur d\'une conspiration người cầm đầu cuộc... -
Meneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái meneur meneur -
Menhir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá đài Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá đài -
Menicle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiềng xích Danh từ giống cái Xiềng xích -
Menin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây... -
Menine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha) -
Mennonite
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô Danh từ (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô -
Menotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay trẻ con; bàn tay 1.2 ( số nhiều) khóa tay, xích tay Danh từ giống cái (thân... -
Mensale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngang bàn tay Danh từ giống cái Đường ngang bàn tay -
Mense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thu nhập (của tu sĩ, của tu viện...) Danh từ giống cái Thu nhập (của tu sĩ, của tu viện...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.