Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mendigot

Mục lục

Danh từ

(thông tục) người ăn mày, người ăn xin

Xem thêm các từ khác

  • Mendigote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mendigot mendigot
  • Mendigoter

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (thông tục) ăn mày, ăn xin Động từ (thông tục) ăn mày, ăn xin
  • Mendole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) cá tráp sọc (ở Địa Trung Hải) Danh từ giống cái (động vật học) cá...
  • Mendozite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) menđozit, phèn natri Danh từ giống cái (khoáng vật học) menđozit, phèn natri
  • Meneau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) đổ (cửa sổ) Danh từ giống đực (xây dựng) đổ (cửa sổ)
  • Mener

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dắt, dẫn, đưa 1.2 Dẫn đầu 1.3 Điều khiển, chỉ huy 1.4 Điều hành 1.5 (toán học) kẻ, vạch...
  • Meneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người cầm đầu 1.2 Tính từ Danh từ Người cầm đầu Le meneur d\'une conspiration người cầm đầu cuộc...
  • Meneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái meneur meneur
  • Menhir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khảo cổ học) đá đài Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá đài
  • Menicle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xiềng xích Danh từ giống cái Xiềng xích
  • Menin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây Ban Nha) Danh từ giống đực (sử học) quan hầu ( Pháp, Tây...
  • Menine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái (sử học) thị nữ ( Tây Ban Nha)
  • Mennonite

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô Danh từ (sử học) tôn giáo tín đồ dòng Men-nô
  • Menotte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay trẻ con; bàn tay 1.2 ( số nhiều) khóa tay, xích tay Danh từ giống cái (thân...
  • Mensale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường ngang bàn tay Danh từ giống cái Đường ngang bàn tay
  • Mense

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thu nhập (của tu sĩ, của tu viện...) Danh từ giống cái Thu nhập (của tu sĩ, của tu viện...)
  • Mensonge

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nói dối; lời nói dối 1.2 Điều lừa lọc; ảo ảnh 1.3 (tôn giáo) tà đạo 1.4 Phản...
  • Mensonger

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Láo, dối trá 1.2 Phản nghĩa Sincère, véridique, véritable Tính từ Láo, dối trá Promesse mensongère lời...
  • Menstruation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) kinh nguyệt, sự hành kinh Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh...
  • Menstruel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem menstruation Tính từ Xem menstruation Cycle menstruel chu kỳ kinh nguyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top