- Từ điển Pháp - Việt
Mensuel
|
Tính từ
Hàng tháng
Danh từ
Nhân viên lĩnh lương tháng
Xem thêm các từ khác
-
Mensuelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mensuel mensuel -
Mensuellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hàng tháng Phó từ Hàng tháng Employé payé mensuellement nhân viên được trả lương hằng tháng -
Mensur
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc đọ kiếm (trong sinh viên Đức) Danh từ giống cái Cuộc đọ kiếm (trong sinh viên Đức) -
Mensuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học; sinh vật học, sinh lý học) sự đo (chiều cao; vòng ngưc...) Danh từ giống cái (y học;... -
Mental
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trí tuệ, (thuộc) tinh thần 1.2 Nhẩm 1.3 Phản nghĩa Ecrit, parlé. Physique Tính từ (thuộc) trí... -
Mentale
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mental mental -
Mentalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhẩm 1.2 Về mặt tinh thần Phó từ Nhẩm Calculer mentalement tính nhẩm Về mặt tinh thần Mentalement dispos... -
Mentalité
Danh từ giống cái Tâm địa; tâm tính Mentalité d\'un égoïste tâm địa một kẻ ích kỷ La mentalité de la jeunesse actuelle tâm tính... -
Menterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lời nói dối, lời nói láo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lời... -
Menteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Láo; dối trá 1.2 Phản nghĩa Franc, sincère, vrai 1.3 Danh từ 1.4 Người nói dối, người nói láo Tính từ... -
Menteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái menteur menteur -
Menthane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mentan Danh từ giống đực ( hóa học) mentan -
Menthanol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mentanola Danh từ giống đực ( hóa học) mentanola -
Menthe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạc hà (cây, tinh dầu) Danh từ giống cái Bạc hà (cây, tinh dầu) Menthe poivrée cây bạc hà... -
Menthol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mentola Danh từ giống đực ( hóa học) mentola -
Mentholé
Tính từ Pha mentola Vaseline mentholée vazơlin pha mentola -
Mention
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nêu lên 1.2 Lời ghi, lời chú 1.3 Sự đáng giá đáng vào hạng nào; hạng Danh từ giống... -
Mentionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nêu lên, nêu Ngoại động từ Nêu lên, nêu Les raisons ci-dessus mentionnées những lý do nêu ở... -
Mentir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói dối, nói láo, nói điêu 1.2 Làm trái với; phủ nhận Nội động từ Nói dối, nói láo, nói... -
Mentisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự rối trí Danh từ giống đực (tâm lý học) sự rối trí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.