Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mentale

Mục lục

Danh từ giống cái

mental
mental

Xem thêm các từ khác

  • Mentalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhẩm 1.2 Về mặt tinh thần Phó từ Nhẩm Calculer mentalement tính nhẩm Về mặt tinh thần Mentalement dispos...
  • Mentalité

    Danh từ giống cái Tâm địa; tâm tính Mentalité d\'un égoïste tâm địa một kẻ ích kỷ La mentalité de la jeunesse actuelle tâm tính...
  • Menterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) lời nói dối, lời nói láo Danh từ giống cái (tiếng địa phương) lời...
  • Menteur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Láo; dối trá 1.2 Phản nghĩa Franc, sincère, vrai 1.3 Danh từ 1.4 Người nói dối, người nói láo Tính từ...
  • Menteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái menteur menteur
  • Menthane

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mentan Danh từ giống đực ( hóa học) mentan
  • Menthanol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mentanola Danh từ giống đực ( hóa học) mentanola
  • Menthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bạc hà (cây, tinh dầu) Danh từ giống cái Bạc hà (cây, tinh dầu) Menthe poivrée cây bạc hà...
  • Menthol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mentola Danh từ giống đực ( hóa học) mentola
  • Mentholé

    Tính từ Pha mentola Vaseline mentholée vazơlin pha mentola
  • Mention

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nêu lên 1.2 Lời ghi, lời chú 1.3 Sự đáng giá đáng vào hạng nào; hạng Danh từ giống...
  • Mentionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nêu lên, nêu Ngoại động từ Nêu lên, nêu Les raisons ci-dessus mentionnées những lý do nêu ở...
  • Mentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói dối, nói láo, nói điêu 1.2 Làm trái với; phủ nhận Nội động từ Nói dối, nói láo, nói...
  • Mentisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự rối trí Danh từ giống đực (tâm lý học) sự rối trí
  • Menton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cằm Danh từ giống đực Cằm Menton pointu cằm nhọn Menton avancé cằm nhô jusqu\'au menton đến...
  • Mentonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vấu, tai Danh từ giống đực (kỹ thuật) vấu, tai
  • Mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cằm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Dải mủ, quai nón 1.4 Mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông)...
  • Mentonnière

    Tính từ giống cái Xem mentonnier
  • Mentor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) quân sư 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) mento Danh từ giống đực (văn học) quân...
  • Menu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ, vụn 1.2 Ít ỏi; vặt; lẻ 1.3 Phản nghĩa Gros 2 Phó từ 2.1 Nhỏ, vụn 3 Danh từ giống đực 3.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top