Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mentionner

Mục lục

Ngoại động từ

Nêu lên, nêu
Les raisons ci-dessus mentionnées
những lý do nêu ở trên

Xem thêm các từ khác

  • Mentir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói dối, nói láo, nói điêu 1.2 Làm trái với; phủ nhận Nội động từ Nói dối, nói láo, nói...
  • Mentisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tâm lý học) sự rối trí Danh từ giống đực (tâm lý học) sự rối trí
  • Menton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cằm Danh từ giống đực Cằm Menton pointu cằm nhọn Menton avancé cằm nhô jusqu\'au menton đến...
  • Mentonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vấu, tai Danh từ giống đực (kỹ thuật) vấu, tai
  • Mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cằm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Dải mủ, quai nón 1.4 Mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông)...
  • Mentonnière

    Tính từ giống cái Xem mentonnier
  • Mentor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) quân sư 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) mento Danh từ giống đực (văn học) quân...
  • Menu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ, vụn 1.2 Ít ỏi; vặt; lẻ 1.3 Phản nghĩa Gros 2 Phó từ 2.1 Nhỏ, vụn 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Menu-vair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lông sóc Xi-bia Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lông sóc...
  • Menuaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền lẻ 1.2 Mớ cá vụn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái vụn vặt Danh từ giống cái...
  • Menue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái menu menu
  • Menuet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mơnuet (điệu nhảy, điệu nhạc) Danh từ giống đực Mơnuet (điệu nhảy, điệu nhạc)
  • Menuise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn ghém 1.2 Củi vụn Danh từ giống cái Đạn ghém Củi vụn
  • Menuiser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc Động từ Làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc
  • Menuiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mộc 1.2 Xưởng mộc 1.3 Đồ mộc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ kim hoàn vặt Danh từ giống...
  • Menuisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mộc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm hàng kim hoàn vặt Danh từ giống đực Thợ mộc...
  • Mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển Danh từ giống cái Biển L\'eau de mer nước biển Une mer de sable (nghĩa rộng) một biển...
  • Mercanti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) con buôn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) con buôn
  • Mercantile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo kiểu) con buôn, hám lợi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán Tính từ (theo kiểu) con buôn, hám lợi Esprit...
  • Mercantilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc con buôn, tính hám lợi 1.2 (sử học) thuyết trọng thương Danh từ giống đực Óc con...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top