Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mentisme

Mục lục

Danh từ giống đực

(tâm lý học) sự rối trí

Xem thêm các từ khác

  • Menton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cằm Danh từ giống đực Cằm Menton pointu cằm nhọn Menton avancé cằm nhô jusqu\'au menton đến...
  • Mentonnet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) vấu, tai Danh từ giống đực (kỹ thuật) vấu, tai
  • Mentonnier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) cằm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Dải mủ, quai nón 1.4 Mảnh tựa cằm (ở đàn viôlông)...
  • Mentonnière

    Tính từ giống cái Xem mentonnier
  • Mentor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) quân sư 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) mento Danh từ giống đực (văn học) quân...
  • Menu

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ, vụn 1.2 Ít ỏi; vặt; lẻ 1.3 Phản nghĩa Gros 2 Phó từ 2.1 Nhỏ, vụn 3 Danh từ giống đực 3.1...
  • Menu-vair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) áo lông sóc Xi-bia Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) áo lông sóc...
  • Menuaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền lẻ 1.2 Mớ cá vụn 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái vụn vặt Danh từ giống cái...
  • Menue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái menu menu
  • Menuet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mơnuet (điệu nhảy, điệu nhạc) Danh từ giống đực Mơnuet (điệu nhảy, điệu nhạc)
  • Menuise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đạn ghém 1.2 Củi vụn Danh từ giống cái Đạn ghém Củi vụn
  • Menuiser

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc Động từ Làm nghề mộc; gia công bằng nghề mộc
  • Menuiserie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề mộc 1.2 Xưởng mộc 1.3 Đồ mộc 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đồ kim hoàn vặt Danh từ giống...
  • Menuisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ mộc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm hàng kim hoàn vặt Danh từ giống đực Thợ mộc...
  • Mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển Danh từ giống cái Biển L\'eau de mer nước biển Une mer de sable (nghĩa rộng) một biển...
  • Mercanti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) con buôn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) con buôn
  • Mercantile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo kiểu) con buôn, hám lợi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán Tính từ (theo kiểu) con buôn, hám lợi Esprit...
  • Mercantilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc con buôn, tính hám lợi 1.2 (sử học) thuyết trọng thương Danh từ giống đực Óc con...
  • Mercantiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọng thương 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết trọng thương Tính từ Trọng thương Danh từ Người...
  • Mercaptan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mecaptan Danh từ giống đực ( hóa học) mecaptan
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top