Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Menuisier

Mục lục

Danh từ giống đực

Thợ mộc
(từ cũ, nghĩa cũ) thợ làm hàng kim hoàn vặt

Xem thêm các từ khác

  • Mer

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển Danh từ giống cái Biển L\'eau de mer nước biển Une mer de sable (nghĩa rộng) một biển...
  • Mercanti

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) con buôn Danh từ giống đực (nghĩa xấu) con buôn
  • Mercantile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (theo kiểu) con buôn, hám lợi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) buôn bán Tính từ (theo kiểu) con buôn, hám lợi Esprit...
  • Mercantilisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Óc con buôn, tính hám lợi 1.2 (sử học) thuyết trọng thương Danh từ giống đực Óc con...
  • Mercantiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trọng thương 1.2 Danh từ 1.3 Người theo thuyết trọng thương Tính từ Trọng thương Danh từ Người...
  • Mercaptan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mecaptan Danh từ giống đực ( hóa học) mecaptan
  • Mercenaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thuê 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vụ lợi 1.3 Danh từ 1.4 Người làm thuê 1.5 Lính đánh thuê Tính từ Làm...
  • Mercerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồ kim chỉ, đồ hàng xén 1.2 Cửa hàng xén 1.3 Nghề hàng xén Danh từ giống cái Đồ kim...
  • Mercerisage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm) Danh từ giống đực Sự chuội bóng (sợi, bằng...
  • Merceriser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm) Ngoại động từ Chuội bóng (sợi, bằng cách ngâm kiềm)
  • Merceriseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy chuội bóng (sợi) Danh từ giống cái Máy chuội bóng (sợi)
  • Merchandising

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thương phẩm hóa Danh từ giống đực Sự thương phẩm hóa
  • Merci

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự thương xót 2 Danh từ giống đực 2.1 Lời cảm ơn, lời cảm tạ Danh...
  • Mercier

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người bán kim chỉ, người hàng xén Danh từ Người bán kim chỉ, người hàng xén
  • Mercredi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngày thứ tư Danh từ giống đực Ngày thứ tư mercredi des cendres (tôn giáo) ngày lễ tro (ngày...
  • Mercure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) thủy ngân Danh từ giống đực ( hóa học) thủy ngân
  • Mercureux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân Chlorure mercureux thủy ngân clorua
  • Mercuriale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giá biểu (trên thị trường) 1.2 Diễn văn khai mạc hội mở tòa 1.3 (văn học) lời quở trách...
  • Mercuriel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học; dược học) (có) thủy ngân 1.2 (y học) (do) thủy ngân Tính từ ( hóa học; dược học) (có)...
  • Mercurielle

    Mục lục 1 Xem mercuriel Xem mercuriel
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top