Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mercuriel

Mục lục

Tính từ

( hóa học; dược học) (có) thủy ngân
Pommade mercurielle
thuốc mỡ thủy ngân
(y học) (do) thủy ngân
Stomatite mercurielle
viêm miệng do thủy ngân

Xem thêm các từ khác

  • Mercurielle

    Mục lục 1 Xem mercuriel Xem mercuriel
  • Mercurique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Tính từ ( hóa học) (thuộc) thủy ngân II Chlorure mercurique thủy ngân...
  • Merde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thô tục) cứt 1.2 (nghĩa bóng) đồ cứt ỉa (vật hay người không ra gì) 1.3 Tình trạng rối...
  • Merder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thô tục) hỏng bét Nội động từ (thô tục) hỏng bét
  • Merdeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái merdeux merdeux
  • Merdeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thô tục) vấy cứt 1.2 Danh từ 1.3 (thô tục) đồ tồi 1.4 (thô tục) nhóc con Tính từ (thô tục) vấy...
  • Merdier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thô tục) sự rối rắm, sự lộn xộn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi đầy cứt Danh từ giống...
  • Merdoyer

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) tắc tị (không trả lời được câu hỏi của...
  • Merger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đống đá nhặt ra (trên một đám đất) Danh từ giống đực (nông nghiệp)...
  • Merguez

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích ớt ( An-giê-ri) Danh từ giống cái Xúc xích ớt ( An-giê-ri)
  • Mergule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim panhgoanh mỏ ngắn Danh từ giống đực (động vật học) chim panhgoanh...
  • Meringue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh lòng trắng trứng Danh từ giống cái Bánh lòng trắng trứng
  • Meringuer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bao lòng trắng trứng đường Ngoại động từ Bao lòng trắng trứng đường Gâteau meringué bánh...
  • Merise

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả anh đào dại Danh từ giống cái Quả anh đào dại
  • Merisier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây anh đào dại Danh từ giống đực (thực vật học) cây anh đào dại
  • Merl

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maerl maerl
  • Merlan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá hét 1.2 (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) thợ cắt tóc Danh từ giống đực...
  • Merle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim hét Danh từ giống đực (động vật học) chim hét dénicheur de merles...
  • Merleau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Merles 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Chim hét con Bản mẫu:Merles Danh từ giống đực Chim hét con
  • Merlette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim hét mái Danh từ giống cái Chim hét mái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top