Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mesdames

Mục lục

Danh từ giống cái số nhiều

madame
madame

Xem thêm các từ khác

  • Mesdemoiselles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều Danh từ giống cái số nhiều mademoiselle mademoiselle
  • Mesine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) màng giữa (của hạt phấn) Danh từ giống cái (thực vật học) màng giữa...
  • Mesmérisme

    Danh từ giống đực Thuyết Mét-me, thuyết từ tính động vật
  • Mesquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ti tiện 1.2 Bủn xỉn 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) xoàng, tầm thường; nhỏ, hẹp 1.4 Phản nghĩa Important; riche,...
  • Mesquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mesquin mesquin
  • Mesquinement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ti tiện 1.2 Bủn xỉn 1.3 Phản nghĩa Généreusement Phó từ Ti tiện Agir mesquinement hành động ti tiện Bủn...
  • Mesquinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ti tiện, hành động ti tiện, thái độ ti tiện 1.2 Tính bủn xỉn 1.3 Phản nghĩa Générosité,...
  • Mess

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng ăn (của sĩ quan và hạ sĩ quan một đơn vị) 1.2 (nghĩa rộng) khách ăn (ở phòng ăn)...
  • Message

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc ủy thác, sứ mệnh 1.2 Thư tín; lời truyền đạt 1.3 Thông điệp Danh từ giống đực...
  • Messager

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa tin; sứ giả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người áp tải hàng 1.4 Người đánh xe thư 1.5 Điều...
  • Messagerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hãng vận tải 1.2 Sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)...
  • Messe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ nhà thờ 1.2 Nhạc lễ, mixa Danh từ giống cái Lễ nhà thờ Nhạc lễ, mixa
  • Messeoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Cela messied...
  • Messer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông
  • Messianique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa cứu thế Tính từ (thuộc) Chúa cứu thế Les traditions messianiques những truyền thuyết về...
  • Messianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết cứu thế Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết cứu thế
  • Messianiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế
  • Messidor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng gặt hái (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng gặt...
  • Messie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa cứu thế Danh từ giống đực Chúa cứu thế le Messie Chúa Giê-xu
  • Messier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người tuần canh (giữ cây quả và hoa màu lúc chín) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top