- Từ điển Pháp - Việt
Message
|
Danh từ giống đực
Việc ủy thác, sứ mệnh
- S'acquitter d'un message
- làm tròn sứ mệnh
Thư tín; lời truyền đạt
Thông điệp
- Message du président de la république
- thông điệp của chủ tịch nước cộng hòa
Xem thêm các từ khác
-
Messager
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đưa tin; sứ giả 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người áp tải hàng 1.4 Người đánh xe thư 1.5 Điều... -
Messagerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) hãng vận tải 1.2 Sự vận tải tốc hành (bằng xe lửa, tàu thủy, xe vận tải)... -
Messe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lễ nhà thờ 1.2 Nhạc lễ, mixa Danh từ giống cái Lễ nhà thờ Nhạc lễ, mixa -
Messeoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Cela messied... -
Messer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông -
Messianique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa cứu thế Tính từ (thuộc) Chúa cứu thế Les traditions messianiques những truyền thuyết về... -
Messianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết cứu thế Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết cứu thế -
Messianiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế -
Messidor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng gặt hái (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng gặt... -
Messie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa cứu thế Danh từ giống đực Chúa cứu thế le Messie Chúa Giê-xu -
Messier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người tuần canh (giữ cây quả và hoa màu lúc chín) Danh từ giống đực... -
Messieurs
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều monsieur monsieur -
Messin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mét ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mét Tính từ (thuộc) thành phố Mét... -
Messine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái messin messin -
Messingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mexingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mexingit -
Messire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông -
Mestrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maistrance maistrance -
Mestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm cái Danh từ giống đực Mestre de camp ) (sử học) quân sự trung đoàn... -
Mesurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đo được Tính từ Đo được Grandeur mesurable đại lượng đo được -
Mesurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo Danh từ giống đực Sự đo Mesurage d\'un champ sự đo một đám ruộng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.