Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Messe

Mục lục

Danh từ giống cái

Lễ nhà thờ
Nhạc lễ, mixa

Xem thêm các từ khác

  • Messeoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp Cela messied...
  • Messer

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông
  • Messianique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa cứu thế Tính từ (thuộc) Chúa cứu thế Les traditions messianiques những truyền thuyết về...
  • Messianisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết cứu thế Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết cứu thế
  • Messianiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế
  • Messidor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng gặt hái (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng gặt...
  • Messie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa cứu thế Danh từ giống đực Chúa cứu thế le Messie Chúa Giê-xu
  • Messier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người tuần canh (giữ cây quả và hoa màu lúc chín) Danh từ giống đực...
  • Messieurs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều monsieur monsieur
  • Messin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mét ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mét Tính từ (thuộc) thành phố Mét...
  • Messine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái messin messin
  • Messingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mexingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mexingit
  • Messire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông
  • Mestrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maistrance maistrance
  • Mestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm cái Danh từ giống đực Mestre de camp ) (sử học) quân sự trung đoàn...
  • Mesurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đo được Tính từ Đo được Grandeur mesurable đại lượng đo được
  • Mesurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo Danh từ giống đực Sự đo Mesurage d\'un champ sự đo một đám ruộng
  • Mesure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đo 1.2 Đơn vị đo lường 1.3 Kích thước 1.4 Biện pháp 1.5 Chừng mực, giới hạn 1.6 Sự...
  • Mesurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo; đong, lường 1.2 Đo được 1.3 Cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng) 1.4 Cung cấp ít ỏi Ngoại...
  • Mesureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đo 1.2 Nhân viên đo lường Danh từ giống đực Máy đo Nhân viên đo lường
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top