- Từ điển Pháp - Việt
Messeoir
|
Nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) không thích hợp
Xem thêm các từ khác
-
Messer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông -
Messianique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Chúa cứu thế Tính từ (thuộc) Chúa cứu thế Les traditions messianiques những truyền thuyết về... -
Messianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết cứu thế Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết cứu thế -
Messianiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế Danh từ (tôn giáo) người theo thuyết cứu thế -
Messidor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng gặt hái (lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống đực (sử học) tháng gặt... -
Messie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chúa cứu thế Danh từ giống đực Chúa cứu thế le Messie Chúa Giê-xu -
Messier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người tuần canh (giữ cây quả và hoa màu lúc chín) Danh từ giống đực... -
Messieurs
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều Danh từ giống đực số nhiều monsieur monsieur -
Messin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mét ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mét Tính từ (thuộc) thành phố Mét... -
Messine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái messin messin -
Messingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mexingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mexingit -
Messire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông -
Mestrance
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maistrance maistrance -
Mestre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm cái Danh từ giống đực Mestre de camp ) (sử học) quân sự trung đoàn... -
Mesurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đo được Tính từ Đo được Grandeur mesurable đại lượng đo được -
Mesurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo Danh từ giống đực Sự đo Mesurage d\'un champ sự đo một đám ruộng -
Mesure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đo 1.2 Đơn vị đo lường 1.3 Kích thước 1.4 Biện pháp 1.5 Chừng mực, giới hạn 1.6 Sự... -
Mesurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo; đong, lường 1.2 Đo được 1.3 Cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng) 1.4 Cung cấp ít ỏi Ngoại... -
Mesureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đo 1.2 Nhân viên đo lường Danh từ giống đực Máy đo Nhân viên đo lường -
Mesurément
Phó từ Có chừng mực Boire mesurément uống có chừng mực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.