Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Messieurs

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

monsieur
monsieur

Xem thêm các từ khác

  • Messin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mét ( Pháp) 1.2 Danh từ 1.3 Người ở thành phố Mét Tính từ (thuộc) thành phố Mét...
  • Messine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái messin messin
  • Messingite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mexingit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mexingit
  • Messire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) ngài, đức ông
  • Mestrance

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái maistrance maistrance
  • Mestre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cột buồm cái Danh từ giống đực Mestre de camp ) (sử học) quân sự trung đoàn...
  • Mesurable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đo được Tính từ Đo được Grandeur mesurable đại lượng đo được
  • Mesurage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo Danh từ giống đực Sự đo Mesurage d\'un champ sự đo một đám ruộng
  • Mesure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đo 1.2 Đơn vị đo lường 1.3 Kích thước 1.4 Biện pháp 1.5 Chừng mực, giới hạn 1.6 Sự...
  • Mesurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo; đong, lường 1.2 Đo được 1.3 Cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng) 1.4 Cung cấp ít ỏi Ngoại...
  • Mesureur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đo 1.2 Nhân viên đo lường Danh từ giống đực Máy đo Nhân viên đo lường
  • Mesurément

    Phó từ Có chừng mực Boire mesurément uống có chừng mực
  • Mets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ăn Danh từ giống đực Món ăn Le menu comprend plusieurs mets thực đơn gồm nhiều món ăn
  • Mettable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc được 1.2 Phản nghĩa Immettable Tính từ Mặc được Cette chemise est encore mettable áo sơ mi này còn...
  • Metteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Metteur au point ) thợ hiệu chỉnh Metteur en oeuvre ) thợ nạm ngọc; (nghĩa...
  • Mettre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để, bỏ vào, cho vào, tra vào 1.2 Tốn mất (bao nhiêu thời gian bao nhiêu tiền để làm...
  • Meublant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng để bày trong nhà Tính từ Có thể dùng để bày trong nhà Meubles meublants (luật học, pháp...
  • Meublante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meublant meublant
  • Meuble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tơi xốp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế 1.4 Động...
  • Meubler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Bày biện đồ đạc 1.2 Có tác dụng bày biện 1.3 (nghĩa bóng) chất đầy 1.4 Phản nghĩa Démeubler Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top