- Từ điển Pháp - Việt
Mestre
|
Danh từ giống đực
(hàng hải) cột buồm cái
Xem thêm các từ khác
-
Mesurable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đo được Tính từ Đo được Grandeur mesurable đại lượng đo được -
Mesurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo Danh từ giống đực Sự đo Mesurage d\'un champ sự đo một đám ruộng -
Mesure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đo 1.2 Đơn vị đo lường 1.3 Kích thước 1.4 Biện pháp 1.5 Chừng mực, giới hạn 1.6 Sự... -
Mesurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đo; đong, lường 1.2 Đo được 1.3 Cân nhắc, đắn đo, liệu (chừng) 1.4 Cung cấp ít ỏi Ngoại... -
Mesureur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy đo 1.2 Nhân viên đo lường Danh từ giống đực Máy đo Nhân viên đo lường -
Mesurément
Phó từ Có chừng mực Boire mesurément uống có chừng mực -
Mets
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Món ăn Danh từ giống đực Món ăn Le menu comprend plusieurs mets thực đơn gồm nhiều món ăn -
Mettable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mặc được 1.2 Phản nghĩa Immettable Tính từ Mặc được Cette chemise est encore mettable áo sơ mi này còn... -
Metteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Metteur au point ) thợ hiệu chỉnh Metteur en oeuvre ) thợ nạm ngọc; (nghĩa... -
Mettre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để, bỏ vào, cho vào, tra vào 1.2 Tốn mất (bao nhiêu thời gian bao nhiêu tiền để làm... -
Meublant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng để bày trong nhà Tính từ Có thể dùng để bày trong nhà Meubles meublants (luật học, pháp... -
Meublante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meublant meublant -
Meuble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tơi xốp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế 1.4 Động... -
Meubler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Bày biện đồ đạc 1.2 Có tác dụng bày biện 1.3 (nghĩa bóng) chất đầy 1.4 Phản nghĩa Démeubler Động... -
Meuglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống (của bò) Danh từ giống đực Tiếng rống (của bò) -
Meugler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên (con bò) Nội động từ Rống lên (con bò) Des vaches qui meuglent những con bò cái rống... -
Meulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài, sự rà Danh từ giống đực Sự mài, sự rà -
Meule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài 1.2 Tớt cối xay 1.3 Cây, đụn, đống (rơm thóc...) 1.4 Đống... -
Meuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng đĩa mài) Ngoại động từ Mài (bằng đĩa mài) -
Meulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đụn cỏ nhỏ 1.2 Dạ dày cá tuyết Danh từ giống cái Đụn cỏ nhỏ Dạ dày cá tuyết
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.