Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mettre

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt, để, bỏ vào, cho vào, tra vào
Mettre un livre sur la table
để quyển sách trên bàn
Mettre du sel dans la soupe
cho muối vào canh
Mettre de l'argent à la caisse d'épargne
bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm
Mettre en bouteille
cho vào chai
Mettre un manche à un balai
tra cán vào chổi
Mettre un enfant en pension
cho con vào ở ký túc xá
Mettre une robe neuve
mặc áo dài mới
mettre le doigt dans l'oeuil
tưởng bở, nhầm tưởng
Tốn mất (bao nhiêu thời gian bao nhiêu tiền để làm việc gì)
Mettre dix francs dans un bibelot
tốn mười frăng mua một đồ mỹ nghệ
La terre met vingt-quatre heures à tourner autour de son axe
quả đất quay xung quanh trục của nó mất hai mươi bốn giờ
(thân mật) coi như
Mettez que je n'ai rien dit
cứ coi như tôi chưa nói gì
en mettre un coup
ra sức, cố gắng
les mettre
(thông tục) chuồn đi
mettre à bout
đặt vào thế cùng
mettre à jour
làm cho cập nhật
mettre à la voile
(hàng hải) cho nhổ neo
mettre à mal mal
mal
mettre à même de
làm cho có khả năng (làm gì)
mettre à mort
xử tử, giết
mettre à sec
làm cho cạn
mettre au-dessus de
đặt lên cao hơn, coi trọng hơn
mettre au fait fait
fait
mettre au feu
(đường sắt) cho than vào lò
mettre au jour
đào bới lên
mettre au monde
đẻ, sinh ra
mettre au point
hiệu chỉnh
mettre aux yeux mettre sous les yeux
đặt trước mắt
mettre bas bas
bas
mettre bas les armes bas
bas
mettre bien ensemble
làm cho hòa thuận với nhau
mettre de côté
để dành
mettre dedans dedans
dedans
mettre en colère
làm cho nổi giận
mettre en conscience
(ngành in) thuê làm công nhật
mettre en doute doute
doute
mettre en marche
cho chạy
mettre en page
(ngành in) lên trang
mettre en peine
bỏ tù
mettre en question
đặt vấn đề thảo luận
mettre en queue
(đường sắt) nối toa cuối cùng
mettre en tête
để lên đầu
mettre fin à fin
fin
mettre haut
đề cao, đánh giá cao
mettre la dernière main à dernier
dernier
mettre la main à la pâte main
main
mettre la main sur quelqu'un main
main
mettre la table
dọn ăn
mettre le cap sur cap
cap
mettre le feu
đốt cháy
mettre le feu aux poudres feu
feu
mettre mal ensemble
làm cho bất hòa với nhau
mettre pied à terre
xuống xe, xuống ngựa
mettre quelqu'un au pas pas
pas
mettre quelqu'un au pied du mur
dồn ai vào đường cùng
mettre quelqu'un hors de ses gonds
làm cho ai nổi khùng lên
mettre son honneur à honneur
honneur
mettre son nom à
đồng tình (về việc gì)
Phản nghĩa Enlever, ôter, soustraire

Xem thêm các từ khác

  • Meublant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng để bày trong nhà Tính từ Có thể dùng để bày trong nhà Meubles meublants (luật học, pháp...
  • Meublante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meublant meublant
  • Meuble

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tơi xốp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế 1.4 Động...
  • Meubler

    Mục lục 1 Động từ 1.1 Bày biện đồ đạc 1.2 Có tác dụng bày biện 1.3 (nghĩa bóng) chất đầy 1.4 Phản nghĩa Démeubler Động...
  • Meuglement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống (của bò) Danh từ giống đực Tiếng rống (của bò)
  • Meugler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên (con bò) Nội động từ Rống lên (con bò) Des vaches qui meuglent những con bò cái rống...
  • Meulage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài, sự rà Danh từ giống đực Sự mài, sự rà
  • Meule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài 1.2 Tớt cối xay 1.3 Cây, đụn, đống (rơm thóc...) 1.4 Đống...
  • Meuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng đĩa mài) Ngoại động từ Mài (bằng đĩa mài)
  • Meulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đụn cỏ nhỏ 1.2 Dạ dày cá tuyết Danh từ giống cái Đụn cỏ nhỏ Dạ dày cá tuyết
  • Meulier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ (làm) bánh mài 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ đá cối Tính từ Pierre meulière...
  • Meulière

    Tính từ giống cái Xem meulier
  • Meulon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) 1.2 (kỹ thuật) đống muối (ở ruộng muối)...
  • Meunerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề xay bột 1.2 Giới chủ cối xay bột Danh từ giống cái Nghề xay bột Giới chủ cối xay...
  • Meunier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem meunerie 1.2 Danh từ 1.3 Chủ cối xay bột 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (động vật học) cá lưới (họ...
  • Meunière

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meunier
  • Meurt-de-faim

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người đói khổ Danh từ ( không đổi) Người đói khổ
  • Meurt-de-soif

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ ( không đổi) (thông tục) người say rượu
  • Meurtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giết người Danh từ giống đực Sự giết người crier au meurtre kêu ca ầm ĩ
  • Meurtrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây chết chóc 1.2 Giết người 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết người 1.5 Phản nghĩa Victime Tính từ Gây chết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top