- Từ điển Pháp - Việt
Meuble
|
Tính từ
Tơi xốp
Danh từ giống đực
Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế
Động sản
Phản nghĩa Bien-fonds, immeuble
Xem thêm các từ khác
-
Meubler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Bày biện đồ đạc 1.2 Có tác dụng bày biện 1.3 (nghĩa bóng) chất đầy 1.4 Phản nghĩa Démeubler Động... -
Meuglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống (của bò) Danh từ giống đực Tiếng rống (của bò) -
Meugler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên (con bò) Nội động từ Rống lên (con bò) Des vaches qui meuglent những con bò cái rống... -
Meulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài, sự rà Danh từ giống đực Sự mài, sự rà -
Meule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài 1.2 Tớt cối xay 1.3 Cây, đụn, đống (rơm thóc...) 1.4 Đống... -
Meuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng đĩa mài) Ngoại động từ Mài (bằng đĩa mài) -
Meulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đụn cỏ nhỏ 1.2 Dạ dày cá tuyết Danh từ giống cái Đụn cỏ nhỏ Dạ dày cá tuyết -
Meulier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ (làm) bánh mài 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ đá cối Tính từ Pierre meulière... -
Meulière
Tính từ giống cái Xem meulier -
Meulon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) 1.2 (kỹ thuật) đống muối (ở ruộng muối)... -
Meunerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề xay bột 1.2 Giới chủ cối xay bột Danh từ giống cái Nghề xay bột Giới chủ cối xay... -
Meunier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem meunerie 1.2 Danh từ 1.3 Chủ cối xay bột 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (động vật học) cá lưới (họ... -
Meunière
Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meunier -
Meurt-de-faim
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người đói khổ Danh từ ( không đổi) Người đói khổ -
Meurt-de-soif
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ ( không đổi) (thông tục) người say rượu -
Meurtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giết người Danh từ giống đực Sự giết người crier au meurtre kêu ca ầm ĩ -
Meurtrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây chết chóc 1.2 Giết người 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết người 1.5 Phản nghĩa Victime Tính từ Gây chết... -
Meurtrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bầm tím 1.2 Làm giập (quả rau) 1.3 (nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau xé 1.4 (từ cũ,... -
Meurtrissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết bầm tím (trên da) 1.2 Vết giập (trên quả, rau) Danh từ giống cái Vết bầm tím (trên... -
Meurtrière
Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meurtrier
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.