Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Meunière

Tính từ giống cái, danh từ giống cái

Xem meunier

Xem thêm các từ khác

  • Meurt-de-faim

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người đói khổ Danh từ ( không đổi) Người đói khổ
  • Meurt-de-soif

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ ( không đổi) (thông tục) người say rượu
  • Meurtre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giết người Danh từ giống đực Sự giết người crier au meurtre kêu ca ầm ĩ
  • Meurtrier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây chết chóc 1.2 Giết người 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết người 1.5 Phản nghĩa Victime Tính từ Gây chết...
  • Meurtrir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm bầm tím 1.2 Làm giập (quả rau) 1.3 (nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau xé 1.4 (từ cũ,...
  • Meurtrissure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vết bầm tím (trên da) 1.2 Vết giập (trên quả, rau) Danh từ giống cái Vết bầm tím (trên...
  • Meurtrière

    Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meurtrier
  • Meute

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bầy chó săn 1.2 (nghĩa bóng) bầy, lũ Danh từ giống cái Bầy chó săn (nghĩa bóng) bầy, lũ
  • Mexicain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mê-hi-cô 1.2 Danh từ 1.3 Người nước Mê-hi-cô Tính từ (thuộc) Mê-hi-cô Danh từ Người nước...
  • Mexicaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mexicain mexicain
  • Meymacite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) meimaxit Danh từ giống cái (khoáng vật học) meimaxit
  • Mezoneuron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) câu vầu diều Danh từ giống đực (thực vật học) câu vầu diều
  • Mezza voce

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) khe khẽ Phó ngữ (âm nhạc) khe khẽ Chanter mezza voce hát khe khẽ
  • Mezzanine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gác lửng 1.2 Cửa sổ gác lửng Danh từ giống cái Gác lửng Cửa sổ gác lửng
  • Mezzo-soprano

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) giọng nữ trung 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Người có giọng nữ trung Danh từ giống...
  • Mezzo-tinto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuật khắc nửa màu Danh từ giống đực ( không đổi) Thuật khắc nửa màu
  • Mg

    Mục lục 1 ( hóa học) mage (ký hiệu) ( hóa học) mage (ký hiệu)
  • Mi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) mi 1.2 (âm nhạc) dây mi Danh từ giống đực (âm nhạc) mi (âm nhạc) dây mi
  • Mi-bas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tất nhỡ (đến dưới đầu gối) Danh từ giống đực ( không đổi) Tất nhỡ...
  • Mi-bois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Assemblage à mi bois ) (kỹ thuật) kiểu ghép mộng hàm (đồ mộc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top