Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mi-laine

Mục lục

Danh từ giống đực

Vải nửa len

Tính từ

Nửa len
Tissu mi-laine
vải nửa len

Xem thêm các từ khác

  • Mi-occlussive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm nửa khép, âm tắc xát Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm nửa khép,...
  • Mi-parti

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phân nữa Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) phân nữa Robe mi-partie de blanc...
  • Mi-partie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mi-parti mi-parti
  • Mi-partition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phân đôi Danh từ giống cái Sự phân đôi
  • Mi-temps

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( không đổi) 1.1 Hiệp (đấu bóng) 1.2 Giờ giải lao (giữa hai hiệp) Danh từ giống cái ( không...
  • Miaou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi động) tiếng meo meo (tiếng mèo kêu) Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi động)...
  • Miargyrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) miacgirit Danh từ giống cái (khoáng vật học) miacgirit
  • Miasmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đầy chướng khí Tính từ Đầy chướng khí Marécages miasmatiques đồng lầy đầy chướng khí
  • Miasme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chướng khí Danh từ giống đực Chướng khí
  • Miaulement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng meo meo (của mèo) 1.2 Tiếng gầm (của cọp) 1.3 (nghĩa rộng) tiếng rít (của đàn,...
  • Miauler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Meo meo (mèo) 1.2 Gầm (cọp) 1.3 (nghĩa rộng) rít 1.4 (thân mật) khóc nhè (trẻ em) Nội động từ...
  • Miauleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu meo meo Tính từ Kêu meo meo
  • Miauleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái miauleur miauleur
  • Mica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) mica
  • Micacé

    Tính từ Xem mica Sable micacé cát có mica Poussière micacée bụi giống mica
  • Micanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) micanit (chất cách điện) Danh từ giống cái (điện học) micanit (chất cách điện)
  • Micaschiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến mica
  • Micaschisteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái micaschisteux micaschisteux
  • Micaschisteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ micaschiste micaschiste
  • Micellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem micelle Tính từ Xem micelle Structure micellaire cấu trúc mixen
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top