Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miaulement

Mục lục

Danh từ giống đực

Tiếng meo meo (của mèo)
Tiếng gầm (của cọp)
(nghĩa rộng) tiếng rít (của đàn, kèn..)

Xem thêm các từ khác

  • Miauler

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Meo meo (mèo) 1.2 Gầm (cọp) 1.3 (nghĩa rộng) rít 1.4 (thân mật) khóc nhè (trẻ em) Nội động từ...
  • Miauleur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kêu meo meo Tính từ Kêu meo meo
  • Miauleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái miauleur miauleur
  • Mica

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) mica
  • Micacé

    Tính từ Xem mica Sable micacé cát có mica Poussière micacée bụi giống mica
  • Micanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) micanit (chất cách điện) Danh từ giống cái (điện học) micanit (chất cách điện)
  • Micaschiste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) đá phiến mica Danh từ giống đực (khoáng vật học) đá phiến mica
  • Micaschisteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái micaschisteux micaschisteux
  • Micaschisteux

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ micaschiste micaschiste
  • Micellaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem micelle Tính từ Xem micelle Structure micellaire cấu trúc mixen
  • Micelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học, hóa học) mixen Danh từ giống cái (vật lý học, hóa học) mixen
  • Miche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh mì tròn Danh từ giống cái Bánh mì tròn
  • Michelia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ngọc lan Danh từ giống đực (thực vật học) cây ngọc lan
  • Micheline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe lửa bánh hơi Danh từ giống cái Xe lửa bánh hơi
  • Micmac

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Âm mưu điều ám muội 1.2 (thân mật) sự lộn xộn Danh từ giống đực Âm mưu điều ám...
  • Micocoule

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả sếu Danh từ giống cái Quả sếu
  • Micocoulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây sếu Danh từ giống đực (thực vật học) cây sếu
  • Micro

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực microphone microphone
  • Micro-onde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) vi ba Danh từ giống cái ( rađiô) vi ba
  • Micro-organisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vi sinh vật Danh từ giống đực Vi sinh vật
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top