Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Microbienne

Mục lục

Tính từ giống cái

microbien
microbien

Xem thêm các từ khác

  • Microbiologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vi sinh vật học Danh từ giống cái Vi sinh vật học
  • Microbiologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ microbiologie microbiologie
  • Microbiologiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà vi sinh vật học Danh từ Nhà vi sinh vật học
  • Microbus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt nhỏ Danh từ giống đực Xe buýt nhỏ
  • Microcentrale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm thủy điện nhỏ Danh từ giống cái Trạm thủy điện nhỏ
  • Microchimie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hóa vi lượng Danh từ giống cái Hóa vi lượng
  • Microchimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem microchimie Tính từ Xem microchimie Analyse microchimique phân tích hóa học vi lượng
  • Microchirurgie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái microdissection microdissection
  • Microclimatique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ microlimat microlimat
  • Microclimatologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vi khí hậu học Danh từ giống cái Vi khí hậu học
  • Microcline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) microclin Danh từ giống cái (khoáng vật học) microclin
  • Micrococcales

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Bộ khuẩn cầu Danh từ giống cái số nhiều Bộ khuẩn cầu
  • Microcopie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bản sao microfim Danh từ giống cái Bản sao microfim
  • Microcoque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vi) khuẩn cầu Danh từ giống đực (vi) khuẩn cầu
  • Microcosme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vũ trụ vi mô 1.2 (văn học) thế giới thu nhỏ Danh từ giống đực (triết học)...
  • Microcosmique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ microcosme microcosme
  • Microcristal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vi tinh thể Danh từ giống đực Vi tinh thể
  • Microcristallin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (khoáng vật học) xem microcristal Tính từ (khoáng vật học) xem microcristal Structure microcristalline cấu...
  • Microcristalline

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái microcristallin microcristallin
  • Microcyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiểu hồng cầu Danh từ giống đực (y học) tiểu hồng cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top