- Từ điển Pháp - Việt
Micromonde
Xem thêm các từ khác
-
Micromètre
Danh từ giống đực Vi kế -
Micrométrie
Danh từ giống cái Phép đo vi lượng -
Micrométrique
Tính từ (Vis micrométrique) vít đo vi lượng -
Micron
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) micron, micromet Danh từ giống đực (khoa đo lường) micron, micromet -
Microphage
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn vi sinh vật 1.2 Ăn mồi nhỏ 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (sinh vật học, sinh lý học) tiểu thực bào... -
Microphone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống nói, micrô Danh từ giống đực Ống nói, micrô -
Microphonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem microphone Tính từ Xem microphone Amplificateur microphonique máy tăng âm ống nói -
Microphotographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chụp ảnh hiển vi 1.2 Ảnh hiển vi Danh từ giống cái Sự chụp ảnh hiển vi Ảnh hiển... -
Microphtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật nhỏ nhãn cầu Danh từ giống cái (y học) tật nhỏ nhãn cầu -
Microphysique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vật lý vi mô Danh từ giống cái Vật lý vi mô -
Micropsie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhìn thấy nhỏ Danh từ giống cái (y học) chứng nhìn thấy nhỏ -
Micropyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lỗ noãn Danh từ giống đực (thực vật học) lỗ noãn -
Microscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kính hiển vi Danh từ giống đực Kính hiển vi -
Microscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự soi kính hiển vi; phương pháp soi kính hiển vi Danh từ giống cái Sự soi kính hiển vi;... -
Microscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hiển vi 1.2 Nhỏ xíu, bé tí Tính từ Hiển vi Etudes microscopiques nghiên cứu hiển vi Organismes microscopiques... -
Microscopiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soi kính hiển vi Danh từ Người soi kính hiển vi -
Microseconde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoa đo lường) micro giây Danh từ giống cái (khoa đo lường) micro giây -
Microsillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rãnh mịn (ở đĩa hát) 1.2 Đĩa hát rãnh mịn Danh từ giống đực Rãnh mịn (ở đĩa hát)... -
Microsociologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xã hội học vi mô Danh từ giống cái Xã hội học vi mô -
Microsociologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ microsociologie microsociologie
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.