- Từ điển Pháp - Việt
Mil
|
Danh từ giống đực
(thể dục thể thao) chùy gỗ
Tính từ
Nghìn (chỉ năm)
Xem thêm các từ khác
-
Milady
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phu nhân Danh từ giống cái Phu nhân -
Milage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đo bằng dặm (ở Ca-na-da) Danh từ giống đực Sự đo bằng dặm (ở Ca-na-da) -
Milan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) diều hâu Danh từ giống đực (động vật học) diều hâu milan pêcheur... -
Milanais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành phố Mi-lăng Tính từ (thuộc) thành phố Mi-lăng à la milanaise (bếp núc) rắc ruột bánh... -
Milanaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái milanais milanais -
Milandre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mập chó Danh từ giống đực (động vật học) cá mập chó -
Milaneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diều hâu con Danh từ giống đực Diều hâu con -
Milanite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milanit -
Milarite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) milarit Danh từ giống cái (khoáng vật học) milarit -
Mildiou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bệnh mindiu, bệnh mốc sương (ở cây) Danh từ giống đực Bệnh mindiu, bệnh mốc sương... -
Mildiousé
Tính từ Bị bệnh mindiu -
Mile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dặm Anh ( 1069 mét) Danh từ giống đực Dặm Anh ( 1069 mét) -
Miliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) (có dạng) kê 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (y học) bệnh kê Tính từ (y học) (có dạng) kê Tuberculose... -
Milice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dân quân, tự vệ 1.2 Bảo an binh (ở một số nước) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quân đội 1.4 (từ... -
Milicien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Anh dân quân, anh tự vệ 1.2 Lính bảo an Danh từ giống đực Anh dân quân, anh tự vệ Lính... -
Milieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ giữa, điểm giữa 1.2 (nghĩa bóng) trung gian; sự chiết trung 1.3 Môi trường 1.4 ( số... -
Militaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) quân sự 1.2 (thuộc) quân đội, (thuộc) quân nhân 1.3 Phản nghĩa Civil 1.4 Danh từ giống đực... -
Militairement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu quân sự 1.2 Bằng quân đội 1.3 (một cách) cương quyết Phó từ Theo kiểu quân sự Bằng quân... -
Militant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chiến đấu 2 Danh từ 2.1 Chiến sĩ Tính từ Chiến đấu Vie militante cuộc sống chiến đấu Danh từ... -
Militante
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái militant militant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.