Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Millepertuis

Mục lục

Xem mille-pertuis

Xem thêm các từ khác

  • Millerandage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) chứng điếc hạt (quả nho) Danh từ giống đực (nông nghiệp) chứng điếc...
  • Millerandé

    Tính từ (nông nghiệp) điếc hạt quả nho
  • Millet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ kê 1.2 (y học) hạt kê mí mắt Danh từ giống đực (thực vật học)...
  • Milletia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây máu gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây máu gà
  • Millette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngô nhỏ hạt Danh từ giống cái Ngô nhỏ hạt
  • Milliaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) chỉ dặm đường Tính từ (sử học) chỉ dặm đường Bornes milliaires cột chỉ dặm đường...
  • Milliampère

    Danh từ giống đực (điện học) miliampe
  • Milliard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tỷ Danh từ giống đực Tỷ Trente milliards de dollars ba mươi tỷ đô la
  • Milliardaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tỉ phú 1.2 Danh từ 1.3 Nhà tỷ phú Tính từ Tỉ phú Danh từ Nhà tỷ phú
  • Milliasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (đùa cợt) vô khối, hàng đống 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Bánh ngô Danh từ giống cái (đùa...
  • Millibar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) milibarơ (đơn vị áp suất) Danh từ giống đực (vật lý học) milibarơ (đơn...
  • Millicurie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) milicuri (đơn vị phóng xạ) Danh từ giống đực (vật lý học) milicuri (đơn...
  • Millier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghìn 1.2 Hàng nghìn Danh từ giống đực Nghìn Un millier d\'arbres một nghìn cây Hàng nghìn...
  • Milligal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) miligan (đơn vị gia tốc) Danh từ giống đực (khoa đo lường) miligan (đơn...
  • Milligramme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) miligam Danh từ giống đực (khoa đo lường) miligam
  • Millilitre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) mililit Danh từ giống đực (khoa đo lường) mililit
  • Millimicron

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) milimicromet Danh từ giống đực (khoa đo lường) milimicromet
  • Millimètre

    Danh từ giống đực (khoa đo lường) milimet
  • Millimétrique

    Tính từ Xem millimétré
  • Million

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Triệu 1.2 Hàng triệu Danh từ giống đực Triệu Cinq millions năm triệu Hàng triệu riche à...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top