Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Milord

Mục lục

Danh từ giống đực

(thông tục) người giàu sang
(từ cũ, nghĩa cũ) ngài
(từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa bốn bánh

Xem thêm các từ khác

  • Milouin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) vịt trời ngựa đen Danh từ giống đực (động vật học) vịt trời ngựa...
  • Milvus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đồng) diều hâu Danh từ giống đực (đồng) diều hâu
  • Mime

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Diễn viên kịch câm 1.2 (nghĩa rộng) người nhại giỏi 1.3 (sử học) kịch điệu bộ; diễn...
  • Mimer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tỏ bằng điệu bộ 1.2 Nhại Ngoại động từ Tỏ bằng điệu bộ Mimer la fatigue tỏ sự mệt...
  • Mimi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo 1.2 (thân mật) em bé thân thương 1.3 Tính từ 1.4 Xinh xắn; dễ...
  • Mimique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mime 1.2 Bằng điệu bộ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Nghệ thuật làm điệu bộ 1.5 Điệu mặt, điệu...
  • Mimodrame

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản kịch câm Danh từ giống đực Bản kịch câm
  • Mimographe

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà soạn kịch câm Danh từ Nhà soạn kịch câm
  • Mimolette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pho mát mimolet ( Hà Lan) Danh từ giống cái Pho mát mimolet ( Hà Lan)
  • Mimologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhại tiếng Danh từ giống cái Sự nhại tiếng
  • Mimosa

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mimosas 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (thực vật học) cây xấu hổ, cây trinh nữ Bản mẫu:Mimosas Danh từ...
  • Mimulus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mím Danh từ giống đực (thực vật học) cây mím
  • Mimétique

    Tính từ Xem mimétisme Réactions mimétiques phản ứng ngụy trang
  • Mimétisme

    Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) sự ngụy trang Sự bắt chước máy móc
  • Minable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thảm hại 1.2 (thân mật) rất tồi, rất xoàng 1.3 Phản nghĩa Enviable; réussi 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ thảm...
  • Minablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thảm hại 1.2 (thân mật) rất tồi, rất xoàng Phó từ Thảm hại (thân mật) rất tồi, rất xoàng
  • Minage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt mìn 1.2 Phản nghĩa Déminage 1.3 Sự xói mòn, sự gặm...
  • Minaragrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) minaragrit Danh từ giống cái (khoáng vật học) minaragrit
  • Minaret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tháp (ở giáo đường Hồi giáo) Danh từ giống đực Tháp (ở giáo đường Hồi giáo)
  • Minauder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm duyên Nội động từ Làm duyên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top