- Từ điển Pháp - Việt
Mineur
|
Tính từ
Thứ yếu nhỏ
- Problème mineur
- vấn đề thứ yếu
(âm nhạc) thứ
- Intervalle mineur
- quãng thứ
Chưa thành niên, vị thành niên
Phản nghĩa Majeur. Important, supérieur
Danh từ
Người chưa thành niên, người vị thành niên
Danh từ giống đực
Công nhân mỏ
(quân sự) lính đặt mìn
(âm nhạc) điệu thứ
Xem thêm các từ khác
-
Mineur-artificier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nổ mìn (trong mỏ) Danh từ giống đực Thợ nổ mìn (trong mỏ) -
Mineure
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mineur mineur -
Miniature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu họa; bức tiểu họa 1.2 Tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Miniaturisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tiểu hình hóa Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tiểu hình hóa -
Miniaturiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tiểu hình hóa Ngoại động từ (kỹ thuật) tiểu hình hóa -
Miniaturiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tiểu họa Danh từ Họa sĩ tiểu họa -
Minibus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt mini Danh từ giống đực Xe buýt mini -
Minier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mỏ 1.2 (có) mỏ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ lộ thiên 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) mỏ quặng Tính... -
Minijupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy cộc, váy mini Danh từ giống cái Váy cộc, váy mini -
Minimal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối thiểu 1.2 (toán học) cực tiểu, tối tiểu 1.3 Phản nghĩa Maximal Tính từ Tối thiểu Température... -
Minimale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minimal minimal -
Minime
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất nhỏ, không đáng kể 1.2 Phản nghĩa Considérable, énorme, immense 1.3 Danh từ 1.4 (thể dục thể thao)... -
Minimiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm nhẹ; thu nhỏ 1.2 Phản nghĩa Amplifier, exagérer, grossir, maximiser Ngoại động từ Giảm nhẹ;... -
Minimum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều minimums, minima) 1.1 Tối thiểu 1.2 (toán học) cực tiểu 2 Tính từ 2.1 Như minimal... -
Ministrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể làm bộ trưởng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người có thể làm bộ trưởng Tính từ... -
Ministre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ trưởng 1.2 Mục sư (đạo Tin lành) 1.3 (ngoại giao) công sứ Danh từ giống đực Bộ... -
Ministère
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ 1.2 Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng 1.3 Nội các chính phủ 1.4 Giáo dục Danh... -
Ministériel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ministère 1 1.2 Xem ministère 3 1.3 ��ng hộ chính phủ Tính từ Xem ministère 1 Arrêté ministériel nghị... -
Minium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) minium 1.2 Sơn minium, sơn chống gỉ Danh từ giống đực ( hóa học) minium Sơn minium,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.