Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Minimum

Mục lục

Danh từ giống đực ( số nhiều minimums, minima)

Tối thiểu
Minimum d''efforts
tối thiểu cố gắng
Minimum vital
mức sống tối thiểu
(toán học) cực tiểu
au minimum
tối thiểu

Tính từ

Như minimal
Salaire minimum
đồng lương tối thiểu
(thân mật) bé tỷ, nhỏ xíu
Un maillot de bain minimum
cái áo tắm bé tý
Phản nghĩa Maximum

Xem thêm các từ khác

  • Ministrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể làm bộ trưởng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người có thể làm bộ trưởng Tính từ...
  • Ministre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ trưởng 1.2 Mục sư (đạo Tin lành) 1.3 (ngoại giao) công sứ Danh từ giống đực Bộ...
  • Ministère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ 1.2 Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng 1.3 Nội các chính phủ 1.4 Giáo dục Danh...
  • Ministériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ministère 1 1.2 Xem ministère 3 1.3 ��ng hộ chính phủ Tính từ Xem ministère 1 Arrêté ministériel nghị...
  • Minium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) minium 1.2 Sơn minium, sơn chống gỉ Danh từ giống đực ( hóa học) minium Sơn minium,...
  • Minivet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim phường chèo Danh từ giống đực (động vật học) chim phường chèo
  • Minière

    Tính từ giống cái Xem minier
  • Minnesinger

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhà thơ hát rong ( Đức) Danh từ giống đực (sử học) nhà thơ hát rong ( Đức)
  • Minoen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) thời Crét cổ đại Tính...
  • Minoenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoen minoen
  • Minois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn mặt xinh (của thiếu niên, của thiếu nữ) Danh từ giống đực Khuôn mặt xinh (của...
  • Minoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ thấp, giảm hạ Tính từ Hạ thấp, giảm hạ
  • Minoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự đánh giá hạ 1.2 Làm giảm giá trị, hạ thấp Danh từ giống cái (thương...
  • Minorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoratif minoratif
  • Minoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiểu số, dựa vào thiểu số 1.2 Phản nghĩa Majoritaire 1.3 Danh từ 1.4 Người phe thiểu số Tính từ...
  • Minorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên 1.2 Thiểu số, số ít 1.3...
  • Minorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Minorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minorquin minorquin
  • Minot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc) 1.2 (sử học) hộc (đong thóc..) 1.3 (sử học) sào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top