Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Minnesinger

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) nhà thơ hát rong ( Đức)

Xem thêm các từ khác

  • Minoen

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) đảo Crét cổ đại 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (sử học) thời Crét cổ đại Tính...
  • Minoenne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoen minoen
  • Minois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn mặt xinh (của thiếu niên, của thiếu nữ) Danh từ giống đực Khuôn mặt xinh (của...
  • Minoratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hạ thấp, giảm hạ Tính từ Hạ thấp, giảm hạ
  • Minoration

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự đánh giá hạ 1.2 Làm giảm giá trị, hạ thấp Danh từ giống cái (thương...
  • Minorative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minoratif minoratif
  • Minoritaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiểu số, dựa vào thiểu số 1.2 Phản nghĩa Majoritaire 1.3 Danh từ 1.4 Người phe thiểu số Tính từ...
  • Minorité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên 1.2 Thiểu số, số ít 1.3...
  • Minorquin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha) Tính từ (thuộc) đảo mi-noóc-ca ( Tây Ban Nha)
  • Minorquine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minorquin minorquin
  • Minot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) bột mì cứng (nuôi gia súc) 1.2 (sử học) hộc (đong thóc..) 1.3 (sử học) sào...
  • Minotaure

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ hung Danh từ giống đực (động vật học) bọ hung
  • Minoterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy bột 1.2 Công nghiệp bột Danh từ giống cái Nhà máy bột Công nghiệp bột
  • Minotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nhà máy bột Danh từ giống đực Chủ nhà máy bột
  • Minou

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo Danh từ giống đực (ngôn ngữ nhi đồng) con mèo
  • Minuit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nửa đêm, mười hai giờ đêm Danh từ giống đực Nửa đêm, mười hai giờ đêm Minuit et...
  • Minule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim bồ cát Danh từ giống đực (động vật học) chim bồ cát
  • Minus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực minus habens minus habens
  • Minus habens

    Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thân mật) người kém thông minh, kẻ bất tài Danh từ ( không đổi) (thân mật) người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top