Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miquelet

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) kẻ cướp ( Tây Ban Nha)
Vệ binh ( Tây Ban Nha)

Xem thêm các từ khác

  • Mir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công xã mia ( Nga) Danh từ giống đực (sử học) công xã mia ( Nga)
  • Mirabelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quả mận vàng 1.2 Rượu mận vàng Danh từ giống cái Quả mận vàng Rượu mận vàng
  • Mirabellier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mận vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mận vàng
  • Mirabilis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa phấn Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa phấn
  • Mirabilite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mirabilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mirabilit
  • Miracle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Điều thần diệu, điều huyền diệu, phép lạ, phép mầu 1.2 Điều kỳ lạ, kỳ công 1.3...
  • Miraculeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái miraculeux miraculeux
  • Miraculeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thần diệu, huyền diệu 1.2 Kỳ diệu, kỳ lạ Phó từ Thần diệu, huyền diệu Kỳ diệu, kỳ lạ
  • Miraculeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thần diệu, huyền diệu 1.2 Kỳ diệu, kỳ lạ 1.3 Phản nghĩa Normal, naturel. Ordinaire, quelconque Tính từ...
  • Miraculé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cho phép mầu, nhờ phép mầu 2 Danh từ 2.1 Người được phép lạ Tính từ Cho phép mầu, nhờ phép mầu...
  • Mirador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chòi (trên các nhà Tây Ban Nha) 1.2 Chòi canh, tháp canh Danh từ giống đực Chòi (trên các nhà...
  • Mirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ảo tượng 1.2 (nghĩa bóng) ảo vọng, ảo tưởng 1.3 Sự soi (trứng) Danh từ...
  • Mirbane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Essence de mirbane ) ( hóa học) nitrobenzen
  • Mire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cột ngắm (để đo đạc) 1.2 Hình chỉnh máy (ở máy truyền hình) 1.3 Nanh (lợn...
  • Mire-oeufs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đèn soi trứng Danh từ giống đực ( không đổi) Đèn soi trứng
  • Mirepoix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) nước xốt hành mỡ Danh từ giống cái (bếp núc) nước xốt hành mỡ
  • Mirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Soi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm nghía 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm bắn Ngoại động từ Soi Mirer...
  • Mirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) con mắt Danh từ giống cái (thông tục) con mắt De belles mirettes đôi mắt đẹp
  • Mireur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soi Danh từ Người soi Mireur d\'oeufs người soi trứng
  • Mireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mireur mireur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top