Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Miraculé

Mục lục

Tính từ

Cho phép mầu, nhờ phép mầu

Danh từ

Người được phép lạ

Xem thêm các từ khác

  • Mirador

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chòi (trên các nhà Tây Ban Nha) 1.2 Chòi canh, tháp canh Danh từ giống đực Chòi (trên các nhà...
  • Mirage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ảo tượng 1.2 (nghĩa bóng) ảo vọng, ảo tưởng 1.3 Sự soi (trứng) Danh từ...
  • Mirbane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái Essence de mirbane ) ( hóa học) nitrobenzen
  • Mire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) cột ngắm (để đo đạc) 1.2 Hình chỉnh máy (ở máy truyền hình) 1.3 Nanh (lợn...
  • Mire-oeufs

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Đèn soi trứng Danh từ giống đực ( không đổi) Đèn soi trứng
  • Mirepoix

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (bếp núc) nước xốt hành mỡ Danh từ giống cái (bếp núc) nước xốt hành mỡ
  • Mirer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Soi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm nghía 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ngắm bắn Ngoại động từ Soi Mirer...
  • Mirette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) con mắt Danh từ giống cái (thông tục) con mắt De belles mirettes đôi mắt đẹp
  • Mireur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người soi Danh từ Người soi Mireur d\'oeufs người soi trứng
  • Mireuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mireur mireur
  • Mirifique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (đùa cợt) kỳ lạ Tính từ (đùa cợt) kỳ lạ Promesses mirifiques những lời hứa kỳ lạ
  • Mirifiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kỳ lạ Phó từ Kỳ lạ
  • Mirliflore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đùa cợt) chàng công tử bột Danh từ giống đực (đùa cợt) chàng công tử bột
  • Mirliton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống sáo sậy 1.2 (sử học) mũ kỵ binh (thời Cộng Hòa I) Danh từ giống đực Ống sáo sậy...
  • Mirmidon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực myrmidon myrmidon
  • Mirmillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) đấu sĩ mũ cá (đội mũ sắt có hình cá) Danh từ giống đực (sử học) đấu...
  • Mirobolant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ lạ Tính từ (thân mật) kỳ lạ Projet mirobolant dự kiến kỳ lạ
  • Mirobolante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mirobolant mirobolant
  • Miroir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gương 1.2 (văn học) mặt gương Danh từ giống đực Gương Miroir de poche gương bỏ túi Miroir...
  • Miroitant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lấp lánh Tính từ Lấp lánh La surface miroitante des eaux mặt nước lấp lánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top