- Từ điển Pháp - Việt
Mis
Xem thêm các từ khác
-
Misaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) buồm mũi (cũng voile de misaine) Danh từ giống cái (hàng hải) buồm mũi (cũng voile... -
Misanthrope
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ ghét người 1.2 Phản nghĩa Philanthrope. Sociable Danh từ Kẻ ghét người Phản nghĩa Philanthrope. Sociable -
Misanthropie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng ghét người 1.2 Phản nghĩa Philanthropie. Sociabilité Danh từ giống cái Lòng ghét người... -
Misanthropique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) ghét người Tính từ (văn học) ghét người -
Miscanthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cỏ chè vè Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ chè vè -
Miscellanées
Danh từ giống cái số nhiều Tạp văn (khoa học hoặc (văn học)) -
Mischio
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa ý, cẩm thạch ý Danh từ giống đực Đá hoa ý, cẩm thạch ý -
Mischocarpus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nay Danh từ giống đực (thực vật học) cây nay -
Miscibilité
Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khả năng trộn lẫn -
Miscible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trộn lẫn được Tính từ Trộn lẫn được Deux liquides miscibles hai chất nước trộn lẫn được -
Mise
Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đặt, sự để, sự bỏ vào, sự cho vào 2.2 Tiền đặt (đánh bạc),... -
Miser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt bạc, đặt cuộc 2 Nội động từ 2.1 Đặt cuộc 2.2 (thân mật) dựa vào, tin vào Ngoại... -
Miserere
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) bài thánh vinh \" Lạy chúa thương con\" ; bản phổ nhạc bài... -
Misogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét phụ nữ 1.2 Danh từ 1.3 Người ghét phụ nữ Tính từ Ghét phụ nữ Danh từ Người ghét phụ nữ -
Misogynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ghét phụ nữ Danh từ giống cái Tính ghét phụ nữ -
Misologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ghét lập luận Danh từ giống cái Tính ghét lập luận -
Misonéisme
Danh từ giống đực Tính ghét cái mới -
Misonéiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghét cái mới 2 Danh từ 2.1 Người ghét cái mới Tính từ Ghét cái mới Danh từ Người ghét cái mới -
Mispickel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) mitpiken Danh từ giống đực (khoáng vật học) mitpiken -
Miss
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều mis, misses) 1.1 Cô 1.2 Hoa khôi Danh từ giống cái ( số nhiều mis, misses) Cô Hoa khôi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.