Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mission

Mục lục

Danh từ giống cái

Sứ mệnh, nhiệm vụ
La mission de l'artiste
sứ mệnh của nghệ sĩ
Remplir une mission
làm tròn một nhiệm vụ
Sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát
Partir en mission au pôle Sud
đi khảo sát ở nam cực
Phái đoàn, phái bộ
Mission diplomatique
phái đoàn ngoại giao
Sự truyền giáo; bài truyền giáo; hội truyền giáo; trụ sở hội truyền giáo
Mission étrangère
hội truyền giáo nước ngoài

Xem thêm các từ khác

  • Missionnaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà truyền giáo; giáo sĩ 2 Tính từ 2.1 Truyền giáo Danh từ giống đực Nhà truyền giáo;...
  • Missionnariat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chức truyền giáo Danh từ giống đực Chức truyền giáo
  • Missive

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bức thư 1.2 Tính từ Danh từ giống cái Bức thư Envoyer une missive gửi một bức thư Tính từ...
  • Mistelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hèm nho ngừng lên men (ảo pha thêm rượu) Danh từ giống cái Hèm nho ngừng lên men (ảo pha...
  • Mister

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ông Danh từ giống đực Ông
  • Mistigri

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) con mèo Danh từ giống đực (thân mật) con mèo
  • Miston

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé Danh từ (tiếng địa phương, thân mật) cậu bé, cô bé
  • Mistonne

    Mục lục 1 Xem miston Xem miston
  • Mistoufle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cực khổ Danh từ giống cái Sự cực khổ faire des mistoufles à quelqu\'un trêu chọc ai
  • Mistral

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn) Danh từ giống đực Gió mixtran (thổi dọc sông Rôn)
  • Mistress

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bà Danh từ giống cái Bà
  • Misère

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khốn khổ, sự khốn cùng 1.2 (số nhiều) chuyện khó chịu 1.3 (số nhiều) tai họa 1.4...
  • Misérabiliste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem misérabilisme 2 Danh từ 2.1 Nhà văn có khuynh hướng tả khổ, nhà điện ảnh có khuynh hướng tả khổ...
  • Misérable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại, thảm thương 1.3 Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh...
  • Misérablement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khốn khổ 1.2 Thảm hại 1.3 Ti tiện 2 Phản nghĩa 2.1 Richement Phó từ Khốn khổ Thảm hại Ti tiện Phản...
  • Miséreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghèo khổ 2 Danh từ 2.1 Người nghèo khổ 3 Phản nghĩa 3.1 Aisé opulent riche Tính từ Nghèo khổ Danh từ...
  • Miséricorde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng khoan dung 1.2 Miséricorde divine+ (tôn giáo) lòng Chúa nhân từ 2 Thán từ 2.1 Trời ơi! 3 Phản...
  • Miséricordieusement

    Phó từ Với lòng khoan dung
  • Miséricordieux

    Tính từ Khoan dung, độ lượng
  • Mitaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tất tay hở ngón Danh từ giống cái Tất tay hở ngón
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top