Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mitan

Mục lục

Danh từ giống đực

(tiếng địa phương) chỗ giữa, điểm giữa
Dans le mitan du bois
ở giữa rừng

Xem thêm các từ khác

  • Mitard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) như cachot...
  • Mite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Con mạt bột, con nhậy 1.2 Đồng âm Mythe Danh từ giống cái Con mạt bột, con nhậy Đồng âm...
  • Miteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái miteux miteux
  • Miteusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) thảm thương, tiều tụy Phó từ (thân mật) thảm thương, tiều tụy
  • Miteux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) thảm thương, tiều tụy 1.2 Thiếu phương tiện 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) người nghèo, kẻ...
  • Mithracisme

    Mục lục 1 Xem mithriacisme Xem mithriacisme
  • Mithriacisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đạo Mi-tơ-ra Danh từ giống đực Đạo Mi-tơ-ra
  • Mithriaque

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mithriacisme mithriacisme
  • Mithridatisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái mithridatisme mithridatisme
  • Mithridatiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (y học) làm quen thuốc độc Ngoại động từ (y học) làm quen thuốc độc
  • Mithridatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự quen thuốc độc Danh từ giống đực (y học) sự quen thuốc độc
  • Mitigation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm nhẹ, sự làm dịu 1.2 Phản nghĩa Aggravation Danh từ giống cái Sự giảm nhẹ, sự...
  • Mitiger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) giảm nhẹ, làm dịu đi 1.2 Phản nghĩa Aggraver Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa...
  • Mitigé

    Tính từ Giảm nhẹ, dịu đi Verdict mitigé bản án giảm nhẹ (thân mật) buông lỏng Morale mitigée đạo đức buông lỏng
  • Mitochondrie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) thể hạt Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) thể...
  • Mitoclasique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Substances mitoclasiques ) (sinh vật học, sinh lý học) chất phá thoi vô sắc (khi phân bào)
  • Miton

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tay áo giả 1.2 (sử học) găng sắt có ngón cái Danh từ giống đực Ống tay áo giả...
  • Miton-mitaine

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Onguent miton-mitaine (thân mật) thuốc vô thưởng vô phạt
  • Mitonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (bếp núc) ninh hầm 2 Ngoại động từ 2.1 Chuẩn bị kỹ Nội động từ (bếp núc) ninh hầm Ngoại...
  • Mitose

    Mục lục 1 Bản mẫu:Mitose 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) sự phân bào có tơ, sự gián thân Bản mẫu:Mitose...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top