- Từ điển Pháp - Việt
Moderniser
|
Ngoại động từ
Hiện đại hóa
Xem thêm các từ khác
-
Modernisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính hiện đại 1.2 Chủ nghĩa hiện đại, chủ nghĩa tân thời; xu hướng hiện đại, xu... -
Moderniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phản nghĩa Archa…que, traditionaliste 1.2 Danh từ 1.3 Người theo chủ nghĩa hiện đại, người theo chủ... -
Modernité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính hiện đại 2 Phản nghĩa 2.1 Archaïsme antiquité Danh từ giống cái Tính hiện đại La modernité... -
Modeste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khiêm tốn 1.2 Giản dị, xoàng xĩnh, tầm thường 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức 1.4 Phản nghĩa Excessif,... -
Modestement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khiêm tốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đúng mức Phó từ Khiêm tốn Parler modestement nói khiêm tốn (từ cũ,... -
Modestie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khiêm tốn 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) tính giản dị 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) tính đúng mức... -
Modicité
Danh từ giống cái Tính ít ỏi Modicité d\'un salaire đồng lương ít ỏi -
Modifiable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thay đổi được, sửa đổi được 1.2 Phản nghĩa Fixe; immuable Tính từ Thay đổi được, sửa đổi... -
Modifiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thay đổi Tính từ Làm thay đổi Facteurs modifiants nhân tố làm thay đổi -
Modifiante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modifiant modifiant -
Modificateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm thay đổi, cải biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tác nhân cải biến Tính từ Làm thay đổi, cải... -
Modificatif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sửa đổi, đổi lại 1.2 (ngôn ngữ học) bổ nghĩa 1.3 Danh từ giống đực 1.4 (ngôn ngữ học) từ bổ... -
Modification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thay đổi, sự sửa đổi 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) thường biến 1.3 Phản nghĩa... -
Modificative
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modificatif modificatif -
Modificatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modificateur modificateur -
Modifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thay đổi, sửa đổi 2 Phản nghĩa Fixer, laisser, maintenir 2.1 Bổ nghĩa Ngoại động từ Thay đổi,... -
Modillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) đầu chìa Danh từ giống đực (kiến trúc) đầu chìa -
Modique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhỏ mọn, ít ỏi 1.2 Phản nghĩa Considérable, important Tính từ Nhỏ mọn, ít ỏi Somme modique số tiền... -
Modiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ít ỏi Phó từ Ít ỏi Modiquement payé được trả ít ỏi -
Modiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người làm mũ phụ nữ 1.2 Người bán mũ phụ nữ Danh từ Người làm mũ phụ nữ Người bán mũ phụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.