Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Modulant

Mục lục

Tính từ

(âm nhạc) chuyển giọng

Xem thêm các từ khác

  • Modulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulant modulant
  • Modulateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( rađiô) điều biến 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( rađiô) bộ điều biến Tính từ ( rađiô) điều biến...
  • Modulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ngân nga 1.2 (âm nhạc) sự chuyển giọng 1.3 ( rađiô) sự điều biến Danh từ giống cái...
  • Modulatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái modulateur modulateur
  • Module

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mođun Danh từ giống đực Mođun Module de torsion (cơ học) mođun xoắn Module d\'architecte (kiến...
  • Moduler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngân nga 1.2 (âm nhạc) chuyển giọng Ngoại động từ Ngân nga (âm nhạc) chuyển giọng
  • Modulor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hệ modulo Danh từ giống đực (kiến trúc) hệ modulo
  • Modus vivendi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (chính trị) tạm ước Danh từ giống đực (chính trị) tạm ước
  • Modéliste

    Danh từ Người vẽ kiểu, người vẽ mẫu (may mặc) Người làm mô hình Modéliste d\'avions người làm mô hình máy bay
  • Modénature

    Danh từ giống cái (kiến trúc) biên dạng đường chỉ
  • Modérantisme

    Danh từ giống đực (sử học) chủ nghĩa ôn hòa
  • Modérantiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem modérantisme 2 Danh từ 2.1 (sử học) người phái ôn hòa Tính từ Xem modérantisme Danh từ (sử học)...
  • Modérateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 điều hòa, dung hòa 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) tiết chế 2 Danh từ giống đực 2.1 Người điều...
  • Modérer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm dịu bớt, giảm bớt, tiết chế 2 Phản nghĩa 2.1 Augmenter exagérer outrer Ngoại động từ...
  • Modéré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 đúng mức 1.2 Vừa phải 1.3 (chính trị) ôn hòa 2 Danh từ 2.1 (chính trị) người ôn hòa 3 Phản nghĩa...
  • Modérément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Có điều độ 2 Phản nghĩa 2.1 Excessivement fortement immodérément Phó từ Có điều độ Boire et manger modérément...
  • Moelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu; thực vật học) tủy 1.2 (nghĩa bóng) cái lõi, cái cốt, tủy Danh từ giống cái...
  • Moelleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái moelleux moelleux
  • Moelleusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mềm mại, êm ái Phó từ Mềm mại, êm ái S\'étendre moelleusement sur un lit ngả mình êm ái trên giường
  • Moelleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm mại, êm ái 1.2 Êm dịu, dịu 1.3 Phản nghĩa Dur, raide, sec 2 Danh từ giống đực 2.1 Tính mềm mại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top