Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moere

Mục lục

Danh từ giống cái

(tiếng địa phương) phá cạn, lạch cạn (ở vùng bãi biển trồng trọt dược)

Xem thêm các từ khác

  • Moeurs

    Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 Phong tục 1.2 Thói quen Danh từ giống cái số nhiều Phong tục Les moeurs du temps phong...
  • Mofette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (địa chất, địa lý) mofeta (khí cacbonic phun) Danh từ giống cái (địa chất, địa lý) mofeta...
  • Moghol

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Nguyên Mông Tính từ (thuộc) Nguyên Mông
  • Mogol

    Mục lục 1 Xem moghol Xem moghol
  • Mohair

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông dê angora 1.2 Vải len angora Danh từ giống đực Lông dê angora Vải len angora
  • Mohar

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền nộp cưới (theo tục phương Đông) Danh từ giống đực Tiền nộp cưới (theo tục...
  • Mohawkite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mohaukit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mohaukit
  • Moi

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 Tôi 2 Danh từ giống đực ( không đổi) 2.1 Bản ngã 2.2 Cái tôi Đại từ Tôi Ce livre est à moi sách...
  • Moie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rìa mềm (của mạch đá) Danh từ giống cái Rìa mềm (của mạch đá)
  • Moignon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mỏm cụt (của tay, chân bị cắt cụt; của cánh một số loài chim, của cành cây bị gãy)...
  • Moindre

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kém hơn, ít hơn, bé hơn, nhỏ hơn 1.2 Kém nhất, ít nhất, bé nhất, nhỏ nhất; một tý, một chút 1.3...
  • Moindrement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( Le moindrement) không (một) chút nào Phó từ ( Le moindrement) không (một) chút nào Il ne s\'est pas le moindrement...
  • Moine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy tu, tu sĩ 1.2 (ngành in) chỗ in không bén mực; trang in có nhiều chỗ không bén mực 1.3...
  • Moineau

    Mục lục 1 Bản mẫu:Moineaux 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) chim sẻ 1.3 (nghĩa xấu) người khó chịu Bản mẫu:Moineaux...
  • Moinelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chim sẻ mái Danh từ giống cái Chim sẻ mái
  • Moinerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) giới thầy tu Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ)...
  • Moinesse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ tu sĩ Danh từ giống cái (nghĩa xấu, từ cũ nghĩa cũ) nữ...
  • Moinillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) thầy tu trẻ măng; (nghĩa xấu) thầy tu quèn Danh từ giống đực (thân mật) thầy...
  • Moins

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kém hơn, không bằng; ít hơn 1.2 Càng ít 1.3 Kém, dưới 1.4 Phản nghĩa Autant; davantage, plus 2 Giới từ...
  • Moins-value

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giảm giá, sự sụt giá 1.2 Sự thất thu (thuế...) Danh từ giống cái Sự giảm giá, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top