Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moissine

Mục lục

Danh từ giống cái

(nông nghiệp) cành nhỏ cả quả

Xem thêm các từ khác

  • Moisson

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gặt, vụ gặt, mùa gặt; lúa gặt 1.2 (nghĩa bóng) sự thu lượm; khối thu lượm được...
  • Moissonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gặt; cách gặt Danh từ giống đực Sự gặt; cách gặt Moissonnage mécanique cách gặt...
  • Moissonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gặt 1.2 (nghĩa bóng) thu lượm 1.3 (văn học) hủy diệt Ngoại động từ Gặt Moissonner du riz...
  • Moissonneur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người gặt, thợ gặt 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (nông nghiệp) máy gặt Danh từ Người gặt, thợ gặt...
  • Moissonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moissonneur moissonneur
  • Moissonneuse-batteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt-đập Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt-đập
  • Moissonneuse-lieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt- bó Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt- bó
  • Moite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Tính từ Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Front moite de sueur trán xâm xấp mồ...
  • Moiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái hơi ẩm, sự xâm xấp mồ hôi 1.2 Mồ hôi xấp xấp Danh từ giống cái Trạng thái...
  • Moitir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xâm xấp, ướp xấp nước Ngoại động từ Làm cho xâm xấp, ướp xấp nước Moitir...
  • Moitié

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa 1.2 (thân mật) vợ 2 Phản nghĩa 2.1 Double Danh từ giống cái Nửa Trois est la moitié de six...
  • Moka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê môca 1.2 Bánh môca Danh từ giống đực Cà phê môca Bánh môca
  • Moko

    Mục lục 1 Xem moco Xem moco
  • Mol

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mou mou
  • Molaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Răng hàm Tính từ mole mole Danh từ giống cái Răng hàm
  • Molard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đờm Danh từ giống đực (thông tục) đờm
  • Molarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khạc đờm, nhổ Nội động từ (thông tục) khạc đờm, nhổ
  • Molasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molat Danh từ giống cái (khoáng vật học) molat
  • Moldave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mon-đa-vi Tính từ (thuộc) Mon-đa-vi
  • Mole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phân tử gam, mola Danh từ giống cái ( hóa học) phân tử gam, mola
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top