Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Mollet

Mục lục

Tính từ

Mềm mại, êm
Des mains mollettes
những bàn tay mềm mại
Lit mollet
giường êm
oeuf mollet
trứng luộc lòng đào

Danh từ giống đực

Bắp chân
mollets de coq
chân ống sậy

Xem thêm các từ khác

  • Molleteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái chần trứng Danh từ giống đực Cái chần trứng
  • Molletière

    Danh từ giống cái Xà cạp bandes molletières dải vải bông
  • Molletonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lót vải bông Ngoại động từ Lót vải bông
  • Molletonneuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái molletonneux molletonneux
  • Molletonneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như kiểu vải bông mềm và ấm Tính từ Như kiểu vải bông mềm và ấm
  • Mollette

    Mục lục 1 Xem mollet Xem mollet
  • Mollir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Mềm đi 1.2 Yếu đi 1.3 (nghĩa bóng) giảm đi, dịu đi, xẹp đi 1.4 Phản nghĩa Durcir, raidir; persister,...
  • Mollo

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) nhẹ nhàng; thận trọng Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ) nhẹ nhàng; thận trọng
  • Molluscum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ mềm Danh từ giống đực (y học) u xơ mềm
  • Mollusque

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật thân mềm 1.2 ( số nhiều, động vật học) ngành thân mềm...
  • Mollé

    Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng kinh
  • Moloch

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhông gai Danh từ giống đực (động vật học) con nhông gai
  • Molosse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) chó ngao Danh từ giống đực (văn học) chó ngao
  • Molto

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất Phó từ (âm nhạc) rất Allegro molto rất nhanh
  • Molusson

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) xuồng nhỏ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) xuồng nhỏ
  • Molve

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingue 2 2
  • Molybdate

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) molipđat Danh từ giống đực ( hóa học) molipđat
  • Molybdique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) molipđic Tính từ ( hóa học) molipđic Acide molybdique axit molipđic
  • Molybdite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipdit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipdit
  • Molybdoferrite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipđôferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipđôferit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top