- Từ điển Pháp - Việt
Mollo
|
Phó từ
(tiếng lóng, biệt ngữ) nhẹ nhàng; thận trọng
Xem thêm các từ khác
-
Molluscum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u xơ mềm Danh từ giống đực (y học) u xơ mềm -
Mollusque
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật thân mềm 1.2 ( số nhiều, động vật học) ngành thân mềm... -
Mollé
Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoàng kinh -
Moloch
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con nhông gai Danh từ giống đực (động vật học) con nhông gai -
Molosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) chó ngao Danh từ giống đực (văn học) chó ngao -
Molto
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (âm nhạc) rất Phó từ (âm nhạc) rất Allegro molto rất nhanh -
Molusson
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) xuồng nhỏ Danh từ giống đực (tiếng địa phương) xuồng nhỏ -
Molve
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái lingue 2 2 -
Molybdate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) molipđat Danh từ giống đực ( hóa học) molipđat -
Molybdique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) molipđic Tính từ ( hóa học) molipđic Acide molybdique axit molipđic -
Molybdite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipdit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipdit -
Molybdoferrite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipđôferit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipđôferit -
Molybdomancie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) thuật bói chì Danh từ giống cái (sử học) thuật bói chì -
Molybdophyllite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molipdofilit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molipdofilit -
Molybdène
Danh từ giống đực (hóa học) molipđen -
Molysite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molixit Danh từ giống cái (khoáng vật học) molixit -
Moléculaire
Tính từ Xem molécule Formule moléculaire công thức phân tử -
Momasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tỉa chồi Ngoại động từ Tỉa chồi Momasser la vigne tỉa chồi nho -
Mombin
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực monbin monbin -
Moment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chốc, lát, lúc 1.2 Đương thời 1.3 (cơ học) momen Danh từ giống đực Chốc, lát, lúc Attendez...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.